- Từ điển Nhật - Việt
お金を数える
Xem thêm các từ khác
-
お金を払う
[ おかねをはらう ] n trả tiền -
お金持ち
Mục lục 1 [ おかねもち ] 1.1 n 1.1.1 giàu có 1.1.2 giàu [ おかねもち ] n giàu có giàu -
お腹
[ おなか ] n bụng ~が痛い: đau bụng -
お腹がいっぱい
[ おなかがいっぱい ] n no -
お腹が空いた
Mục lục 1 [ おなかがすいた ] 1.1 n 1.1.1 đói bụng 1.2 exp 1.2.1 đói/cảm thấy đói [ おなかがすいた ] n đói bụng exp đói/cảm... -
お腹が痛い
[ おなかがいたい ] exp đau bụng -
お酌
[ おしゃく ] n/v gái nhảy/vũ nữ/gái chuốc rượu/gái hầu rượu お酌をした: chuốc rượu 誰かお酌をしてよ: ai chuốc... -
お酒
[ おさけ ] n rượu/rượu sakê お酒が多少入った後で: sau khi uống 1 chút rượu お酒に弱い人: người say rượu お酒は飲みますか:... -
お酒をつぐ
[ おさけをつぐ ] n chuốc -
お酒を中毒する
[ おさけをちゅうどくする ] n nghiện rượu -
お酒を作る
[ おさけをつくる ] n cất rượu -
お酒を味わう
[ おさけをあじわう ] n nếm rượu -
お酒を飲む
Mục lục 1 [ おさけをのむ ] 1.1 n 1.1.1 uống rượu 1.1.2 nhậu [ おさけをのむ ] n uống rượu nhậu -
お酒を注ぐ
[ おさけをつぐ ] n rót rượu -
お雑煮
[ おぞうに ] n món ăn ngày tết 日本ではお正月にお雑煮を食べましたが味わったことがありません: Tôi ăn món ăn ngày... -
お通し
[ おとおし ] n/v rượu khai vị/món ăn khai vị/gửi スミスさんをお通ししてください: chuyển cho ông Smith giúp tôi -
お陰
[ おかげ ] n cái bóng -
お陰様で
[ おかげさまで ] exp nhờ trời/ơn trời/may quá おかげさまで全快しました: nhờ trời tôi đã hồi phục おかげさまで大変得をしました:... -
お陀仏
[ おだぶつ ] n sự tự giết chết/sự tự hủy hoại mình ~をお陀仏にする: hủy hoại cái gì お陀仏になる: trở thành... -
お披露目
[ おひろめ ] n lần trình diễn đầu tiên/sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng うんざりするお披露目: xuất hiện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.