- Từ điển Nhật - Việt
かいいれとっけんきょうぎ
Xem thêm các từ khác
-
かいいれねだん
Kinh tế [ 買入値段 ] giá mua [buying price] -
かいいれしょうかん
Kinh tế [ 買入償還 ] bồi hoàn bằng việc mua vào [Retirement by purchase] Category : 債券 Explanation : 発行者が市場を通して、買い取りに応じる所有者から買い入れる方法。///市場価格で買い入れるため、時価がアンダーパーの時は発行者にとって有利に減債でき、オーバーパーの時は不利になる。 -
かいいれる
Mục lục 1 [ 買い入れる ] 1.1 n 1.1.1 chuộc 1.2 v1 1.2.1 mua vào/nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 買い入れる ] 2.1.1 Mua vào [Purchase]... -
かいいん
Mục lục 1 [ 会員 ] 1.1 n 1.1.1 hội viên 2 [ 会飲 ] 2.1 / HỘI ẨM / 2.2 n 2.2.1 Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt/ăn nhậu/nhậu/nhậu... -
かいいんぎんこう
Kinh tế [ 会員銀行 ] ngân hàng bù trừ [clearing bank] -
かいいんきやく
Mục lục 1 [ 会員規約 ] 1.1 / HỘI VIÊN QUY ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 quy ước hội viên/quy định dành cho hội viên/quy tắc hội viên... -
かいいんくみあい
Mục lục 1 [ 海員組合 ] 1.1 / HẢI VIÊN TỔ HỢP / 1.2 n 1.2.1 Liên hiệp của các thủy thủ [ 海員組合 ] / HẢI VIÊN TỔ HỢP... -
かいいんひこう
Kinh tế [ 海員非行 ] hành vi phạm pháp của thuyền viên [barratry] -
かいいんしょう
Mục lục 1 [ 会員章 ] 1.1 / HỘI VIÊN CHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Huy hiệu hội viên 2 [ 会員証 ] 2.1 / HỘI VIÊN CHỨNG / 2.2 n 2.2.1 Chứng... -
かいいんけん
Mục lục 1 [ 会員券 ] 1.1 / HỘI VIÊN KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Thẻ tham gia/thẻ hội viên [ 会員券 ] / HỘI VIÊN KHOÁN / n Thẻ tham gia/thẻ... -
かいいんせい
Mục lục 1 [ 会員制 ] 1.1 / HỘI VIÊN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ thành viên/chế độ hội viên/quy chế hội viên/cơ chế [ 会員制... -
かいいんめいぼ
[ 会員名簿 ] n danh sách hội viên 会員名簿を作成する: Lập danh sách hội viên -
かいうん
Mục lục 1 [ 海運 ] 1.1 n 1.1.1 hải vận 2 [ 海運 ] 2.1 / HẢI VẬN / 2.2 n 2.2.1 vận tải bằng đường biển/vận tải biển 3... -
かいうんぎょう
Mục lục 1 [ 海運業 ] 1.1 / HẢI VẬN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Công nghiệp hàng hải/ngành hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ 海運業 ] 2.1.1... -
かいうんだいりぎょうしゃ
Kinh tế [ 海運代理業者 ] hãng đại lý tàu biển [shipping agency] -
かいうんだいりてん
Kinh tế [ 海運代理店 ] đại diện tàu/đại lý tàu biển [ship agent/shipping agent] -
かいうんとりひきじょ
Kinh tế [ 海運取引所 ] sở giao dịch hàng hải [shipping exchange] -
かいうんどうめい
Mục lục 1 [ 海運同盟 ] 1.1 / HẢI VẬN ĐỒNG MINH / 1.2 n 1.2.1 Hội nghị hàng hải/Liên minh hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ 海運同盟... -
かいうんなかだちにん
Mục lục 1 [ 海運仲立ち人 ] 1.1 n 1.1.1 môi giới tàu biển 2 Kinh tế 2.1 [ 海運仲立人 ] 2.1.1 môi giới tàu biển [ship broker]... -
かいうんがいしゃ
Kinh tế [ 海運会社 ] công ty hàng hải/công ty vận tải đường biển [navigation company/shipping company/shipping line]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.