- Từ điển Nhật - Việt
かいかけ
Mục lục |
[ 買い掛け ]
/ MÃI QUẢI /
n
mua chịu/phải thu
- 買掛勘定: tài khoản phải thu
- 買掛金: tiền mua chịu (tiền phải thu của khách hàng)
- 仕入先に買掛金の確認をする: xác nhận khoản tiền mua chịu với bên mua hàng
- 買掛金として計上された金額: khoản tính vào tiền mua chịu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいかけきん
Kinh tế [ 買掛金 ] các khoản nợ phải trả/trái khoản [accounts payable] -
かいかけさいむ
Kinh tế [ 買掛債務 ] nợ phải trả/trái khoản [Accounts payable] Category : 財務分析 Explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。... -
かいかいび
Mục lục 1 [ 開会日 ] 1.1 / KHAI HỘI NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày khai trương/ngày khai mạc [ 開会日 ] / KHAI HỘI NHẬT / n ngày khai... -
かいかいしき
Mục lục 1 [ 開会式 ] 1.1 / KHAI HỘI THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương/lễ khai mạc [ 開会式 ] / KHAI HỘI THỨC / n lễ khai trương/lễ... -
かいかいろ
Mục lục 1 [ 開回路 ] 1.1 / KHAI HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch mở [ 開回路 ] / KHAI HỒI LỘ / n mạch mở 開回路粉砕: Đập nát... -
かいせき
Mục lục 1 [ 解析 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tích/phân tích 2 [ 解析する ] 2.1 vs 2.1.1 phân tích 3 Tin học 3.1 [ 解析 ] 3.1.1 phân tách... -
かいせききかがく
Kỹ thuật [ 解析幾何学 ] hình học giải tích [Analytical geometry] -
かいせきがく
Kỹ thuật [ 解析学 ] giải tích học [analysis] Category : toán học [数学] -
かいせきようかんりず
Kỹ thuật [ 解析用管理図 ] hình quản lý dùng cho phân tích -
かいせつしゃ
Mục lục 1 [ 解説者 ] 1.1 / GIẢI THUYẾT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 bình luận viên/người thuyết minh/MC/người dẫn chương trình [ 解説者... -
かいせつする
Mục lục 1 [ 解説する ] 1.1 vs 1.1.1 biện thuyết 1.1.2 biện bạch [ 解説する ] vs biện thuyết biện bạch -
かいせいてん
Kinh tế [ 改正点 ] Điểm sửa đổi [Amendment] -
かいせいあん
Mục lục 1 [ 改正案 ] 1.1 / CẢI CHÍNH ÁN / 1.2 n 1.2.1 đề án sửa đổi/phương án sửa đổi/dự thảo sửa đổi [ 改正案... -
かいせいする
Mục lục 1 [ 改姓する ] 1.1 vs 1.1.1 sửa đổi 1.1.2 cải họ 1.1.3 cải 2 [ 改正する ] 2.1 vs 2.1.1 cải cách [ 改姓する ] vs sửa... -
かいせんたいいき
Tin học [ 回線帯域 ] băng thông đường truyền [line bandwidth] -
かいせんきりかえ
Tin học [ 回線切り換え ] chuyển kênh [line switching] -
かいせんそくど
Tin học [ 回線速度 ] tốc độ đường truyền [line speed] -
かいせんそうだつ
Tin học [ 回線争奪 ] sự tranh chấp [contention] Explanation : Trên mạng, đây là sự tranh chấp giữa các trạm để có cơ hội... -
かいせんひよう
Tin học [ 回線費用 ] giá đường truyền [line cost] -
かいせんしゅべつ
Tin học [ 回線種別 ] kiểu mạch/phân loại mạch [line type/line classification]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.