- Từ điển Nhật - Việt
かいじょじょうけん
Xem thêm các từ khác
-
かいじょうきのう
Tin học [ 階乗機能 ] hàm giai thừa [factorial function] -
かいじょうきけん
Kinh tế [ 海上危険 ] rủi ro đường biển/tai nạn đường biển/tai nạn của biển [maritime risk/maritime perils/perils of the sea] -
かいじょうそんがい
Kinh tế [ 海上損害 ] tổn thất (đường biển)/hư hại [average/damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
かいじょうのみたんぽ
Kinh tế [ 海上のみ担保 ] chỉ chở đường biển [sea-borne only] -
かいじょうほけん
Mục lục 1 [ 海上保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ 海上保険 ] 2.1.1 bảo hiểm đường biển [marine (or maritime)... -
かいじょうほけんだいりぎょうしゃ
Kinh tế [ 海上保険代理業者 ] môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker] -
かいじょうほけんなかだちにん
Kinh tế [ 海上保険仲立人 ] môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker] -
かいじょうほけんがいしゃ
Kinh tế [ 海上保険会社 ] công ty bảo hiểm đường biển [marine insurance company] -
かいじょうほけんしょうけん
Kinh tế [ 海上保険証券 ] đơn bảo hiểm đường biển [marine insurance policy] -
かいじょうほう
Kinh tế [ 海上法 ] luật hàng hải [maritime law] -
かいじょうほうそう
Kinh tế [ 海上包装 ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [maritime packing] -
かいじょうぼうえき
Kinh tế [ 海上貿易 ] buôn bán đường biển/buôn bán biển xa [shipping trade/ocean trade/sea-borne trade] -
かいじょうふなにしょうけん
Kinh tế [ 海上船荷証券 ] vận đơn đường biển [ship bill of lading/ocean bill of lading] -
かいじょうこうかい
Kinh tế [ 海上航海 ] hàng hải/đi biển [maritime navigation] -
かいじょううんそうけいやく
Kinh tế [ 海上運送契約 ] hợp đồng thuê chỗ [contract of affreightment] -
かいじょううんちん
Kinh tế [ 海上運賃 ] cước đường biển [sea freight] -
かいじょううんてんそうほう
[ 海上運転送法 ] n luật chuyên chở hàng hóa đường biển -
かいじょうをそうしょくする
[ 会場を装飾する ] n trang hoàng hội trường -
かいじょうゆそう
Kinh tế [ 海上輸送 ] chuyên chở đường biển [marine transport] -
かいじょう、てつどうれんらくうんそう
Kinh tế [ 会場、鉄道連絡運送 ] liên vận biển - sắt [joint sea and rail transport/joint sea-and-rail transport]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.