- Từ điển Nhật - Việt
かいつうする
Xem thêm các từ khác
-
かいて
Mục lục 1 [ 買い手 ] 1.1 n 1.1.1 người mua/bên mua/khách hàng 2 [ 買手 ] 2.1 n 2.1.1 người mua/bên mua/khách hàng [ 買い手 ] n... -
かいてきなさぎょうかんきょう
Tin học [ 快適な作業環境 ] môi trường làm việc thuận lợi [comfortable work environment] -
かいてどくせん
Kinh tế [ 買手独占 ] người mua độc quyền [exclusive buyer] -
かいてしじょう
Mục lục 1 [ 買い手市場 ] 1.1 / MÃI THỦ THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường của người mua/thị trường mà người mua là... -
かいてい
Mục lục 1 [ 改訂 ] 1.1 n 1.1.1 sự đính chính/sự sửa đổi 2 [ 改訂する ] 2.1 vs 2.1.1 đính chính/sửa đổi 3 [ 海底 ] 3.1 n... -
かいていばん
[ 改訂版 ] n bản in tái bản/sách in tái bản 改訂版に関して~の見解を聞く: nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới sách... -
かいていしょ
[ 改訂書 ] vs bản sửa đổi -
かいていりれき
Tin học [ 改訂履歴 ] lịch sử sửa đổi [revision history] -
かいていケーブル
Mục lục 1 [ 海底ケーブル ] 1.1 / HẢI ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 cáp dưới đáy biển/cáp ngầm 2 Tin học 2.1 [ 海底ケーブル ] 2.1.1... -
かいてんたい
Kỹ thuật [ 回転体 ] khối tròn xoay [solid revolution] -
かいてんそくど
Kỹ thuật [ 回転速度 ] tốc độ vòng quay [rotation speed] -
かいてんてーぶる
[ 回転テーブル ] vs bàn vuông -
かいてんとふ
Kỹ thuật [ 回転塗布 ] sơn phủ kiểu xoay [spin coating] -
かいてんばん
[ 回転盤 ] n bàn xoay -
かいてんへいめんけんさくばん
Kỹ thuật [ 回転平面研削盤 ] máy mài mặt phẳng kiểu xoay [rotary surface grinder] -
かいてんまちじかん
Tin học [ 回転待ち時間 ] thời gian tìm kiếm [rotational delay time/search time] -
かいてんまげひろうしけん
Kỹ thuật [ 回転曲げ疲労試験 ] thí nghiệm thử độ giãn mỏi uốn vòng [rotary bending fatigue testing] -
かいてんじく
Kỹ thuật [ 回転軸 ] trục quay [Rotation shaft] -
かいてんしんようじょう
Kinh tế [ 回転信用状 ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving credit] -
かいてんけい
Kỹ thuật [ 回転計 ] đồng hồ đo vòng quay [speed indicator] Explanation : エンジンのクランクシャフトが一分間に何回転しているかを表すメーター。タコメーターともいう。///マニュアル車の場合、シフトチェンジの目安になる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.