- Từ điển Nhật - Việt
かいてんいちけんしゅつきこう
Xem thêm các từ khác
-
かいてんいす
Mục lục 1 [ 回転椅子 ] 1.1 / HỒI CHUYỂN KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 ghế quay/ghế xoay [ 回転椅子 ] / HỒI CHUYỂN KỶ TỬ / n ghế... -
かいてんかこう
Kỹ thuật [ 回転加工 ] sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming] -
かいてんすう
Kỹ thuật [ 回転数 ] số vòng quay [speed] -
かいてんすうけい
Kỹ thuật [ 回転数計 ] đồng hồ đo tốc độ vòng quay [tachometer] -
かいてんする
Mục lục 1 [ 回転する ] 1.1 vs 1.1.1 luân chuyển 1.1.2 lẩn quẩn 1.1.3 chuyển 2 [ 開店する ] 2.1 vs 2.1.1 mở hàng [ 回転する... -
かいてんポンプ
Kỹ thuật [ 回転ポンプ ] bơm quay [rotary pump] -
かいてんフライスばん
Kỹ thuật [ 回転フライス盤 ] máy phay xoay [rotary milling machine] -
かいてんドア
[ 回転ドア ] n cửa quay/cửa xoay 回転ドアをお使いください: xin hãy sử dụng hệ thống cửa quay 自動回転ドア: cửa quay... -
かいてんりつ
Kinh tế [ 回転率 ] tỷ lệ quay vòng/tốc độ quay vòng [turnover (BUS)] Explanation : ポートフォリオの総額に対しての、売買金額の比率のことをいう。///回転率=売買代金の合計÷ポートフォリオの総額 -
かいてんもくば
Mục lục 1 [ 回転木馬 ] 1.1 / HỒI CHUYỂN MỘC MÃ / 1.2 n 1.2.1 vòng ngựa gỗ/vòng đua ngựa gỗ/đu quay ngựa gỗ/đu ngựa gỗ... -
かいとうき
Kinh tế [ 買い投機 ] đầu cơ giá lên [bull speculation] -
かいとうきょひのもんだい
Kinh tế [ 回答拒否の問題 ] vấn đề đối tượng điều tra từ chối trả lời [respondent refusal problem (SMP)] -
かいとうのかたより
Kinh tế [ 回答の偏り ] khuynh hướng đáp lại [response bias (SUR)] -
かいとうしたばかり
[ 回答したばかり ] n mới trả lời -
かいとうかーど
Kinh tế [ 回答カード ] thẻ trả lời [reply card (ADV)] -
かいとうする
Mục lục 1 [ 解答する ] 1.1 n 1.1.1 giải đáp 2 [ 回答する ] 2.1 vs 2.1.1 phúc đáp 2.1.2 hồi âm 2.1.3 đáp [ 解答する ] n giải... -
かいとうりつ
Kinh tế [ 回答率 ] tốc độ phản hồi [response rate (SMP)] -
かいとり
Mục lục 1 [ 買い取り ] 1.1 / MÃI THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua [ 買い取り ] / MÃI... -
かいとりぎんこう
Kinh tế [ 買取銀行 ] ngân hàng chiết khấu [negotiating bank] -
かいとりひき
Kinh tế [ 買取引 ] giao dịch đầu cơ giá lên [bull transaction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.