- Từ điển Nhật - Việt
かいへんする
Xem thêm các từ khác
-
かいほう
Mục lục 1 [ 介抱 ] 1.1 n 1.1.1 sự chăm sóc/sự trông nom/chăm sóc/trông nom 2 [ 介抱する ] 2.1 vs 2.1.1 chăm sóc/trông nom 3 [ 解放... -
かいほうく
Mục lục 1 [ 解放区 ] 1.1 vs 1.1.1 khu tự do 1.1.2 khu giải phóng [ 解放区 ] vs khu tự do khu giải phóng -
かいほうぐん
[ 解放軍 ] vs giải phóng quân -
かいほうちく
[ 開放地区 ] vs vùng giải phóng -
かいほうがたシステム
Tin học [ 開放型システム ] hệ thống mở [open system] -
かいほうがたシステムかんそうごせつぞく
Tin học [ 開放型システム間相互接続 ] liên kết các hệ thống mở [Open Systems Interconnection/OSI] -
かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう
Tin học [ 開放型システム間相互接続環境 ] môi trường liên kết các hệ thống mở [open systems interconnection environment] -
かいほうした
[ 開放した ] n trống trải -
かいほうされた
[ 開放された ] n phóng khoáng -
かいほうする
Mục lục 1 [ 解放する ] 1.1 vs 1.1.1 miễn 2 [ 開放する ] 2.1 vs 2.1.1 khai phóng [ 解放する ] vs miễn [ 開放する ] vs khai phóng -
かいほうようきゅう
Tin học [ 解放要求 ] yêu cầu giải phóng [release request] -
かいぼうがく
[ 解剖学 ] n giải phẫu học/khoa giải phẫu 外科解剖学の: thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa 国際解剖学会議: hội nghị... -
かいぼり
Mục lục 1 [ 掻い掘り ] 1.1 / TAO QUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự rút cạn nước hồ ao [ 掻い掘り ] / TAO QUẬT / n sự rút cạn nước... -
かいまく
Mục lục 1 [ 開幕 ] 1.1 vs 1.1.1 khai mạc 1.2 n 1.2.1 lễ khai mạc [ 開幕 ] vs khai mạc n lễ khai mạc 舞台の開幕までまだ30分ある。:... -
かいまくする
[ 開幕する ] n mở màn -
かいまみる
[ 垣間見る ] v1 liếc qua/nhìn thấy/chứng kiến/hình dung ra 伝統的なアメリカの感謝祭を初めて垣間見ることができた:... -
かいまわりひん
Kinh tế [ 買回り品 ] hàng hóa mua sau khi đã cân nhắc kỹ về giá cả, chất lượng [shopping products (BEH)] -
かいがいきょうりょくたい
[ 海外協力隊 ] n tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế/tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại 青年海外協力隊員: Thành... -
かいがいとうし
Mục lục 1 [ 海外投資 ] 1.1 / HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ / 1.2 n 1.2.1 đầu tư hải ngoại/đầu tư ra nước ngoài/đầu tư nước ngoài... -
かいがいぼうえき
Kinh tế [ 海外貿易 ] ngoại thương (Anh) [oversea trade]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.