- Từ điển Nhật - Việt
かおまけ
Mục lục |
[ 顔負け ]
/ NHAN PHỤ /
n
sự xấu hổ/xấu hổ/ngượng/ngượng ngùng
- (人)を顔負けさせる: làm cho ai đó xấu hổ
- 顔負けする: xấu hổ, ngượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かおみしりの
[ 顔見知りの ] n quen mặt -
かおがひろい
[ 顔が広い ] exp xã giao rộng rãi/giao thiệp rộng rãi/quen biết rộng/quen biết nhiều/quan hệ rộng/quan hệ nhiều -
かおがあかくなる
[ 顔が赤くなる ] exp đỏ mặt -
かおあわせ
Kinh tế [ 顔合せ ] trở lại giá cũ Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///一度上がった相場が下がって前と同じ値段となること。あるいは逆に、下がった相場が上がって前と同じ値段となること。 -
かおあわせをはづす
[ 顔合わせをはづす ] n tránh mặt -
かおいろ
Mục lục 1 [ 顔色 ] 1.1 n 1.1.1 nét mặt 2 [ 顔色 ] 2.1 / NHAN SẮC / 2.2 n 2.2.1 sắc mặt [ 顔色 ] n nét mặt [ 顔色 ] / NHAN SẮC... -
かおいろがない
[ 顔色がない ] n thất sắc -
かおう
Mục lục 1 [ 花王 ] 1.1 / HOA VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Hoa mẫu đơn [ 花王 ] / HOA VƯƠNG / n Hoa mẫu đơn -
かおかたち
Mục lục 1 [ 顔形 ] 1.1 / NHAN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 dung nhan/diện mạo/kiểu mặt [ 顔形 ] / NHAN HÌNH / n dung nhan/diện mạo/kiểu mặt -
かおからひがでる
Mục lục 1 [ 顔から火が出る ] 1.1 / NHAN HỎA XUẤT / 1.2 exp 1.2.1 đỏ bừng mặt/xấu hổ đến đỏ bừng mặt/xấu hổ/ngượng/ngượng... -
かおり
Mục lục 1 [ 薫り ] 1.1 / HUÂN / 1.2 n 1.2.1 hương thơm/hương vị/hơi hướng 2 [ 香 ] 2.1 / HƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 mùi/mùi thơm/hương... -
かおりとはな
[ 香と花 ] n hương hoa -
かおりとけむり
[ 香りと煙 ] n nhang khói -
かおりのよいはな
[ 香りのよい花 ] n hoa thơm -
かおりをたく
[ 香りを焚く ] n đốt hương -
かおをそる
[ 顔を剃る ] exp cạo mặt -
かおをしかめる
Mục lục 1 [ 顔をしかめる ] 1.1 / NHAN / 1.2 exp 1.2.1 cau mày/nhăn mặt/chau mày/nhăn nhó/cau có [ 顔をしかめる ] / NHAN / exp cau... -
かおをあかくする
[ 顔を赤くする ] exp đỏ mặt -
かおをあわせる
[ 顔を合わせる ] exp chạm mặt -
かおをあらう
[ 顔を洗う ] exp rửa mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.