- Từ điển Nhật - Việt
かかくけんさ
Xem thêm các từ khác
-
かかくげんど
Kinh tế [ 価格限度 ] giới hạn giá [price limit] -
かかくこうぞう
Kinh tế [ 価格構造 ] cơ cấu giá cả [price structure] -
かかくかくにん
Kinh tế [ 価格確認 ] xác nhận giá [confimation of price] -
かかくかしょうおくりじょうさくせい
Kinh tế [ 価格過少送り状作成 ] lập hóa đơn dưới giá trị [underinvoicing] -
かかくかるてる
Kinh tế [ 価格カルテル ] cacten giá [Price cartel] -
かかくせってい
Kinh tế [ 価格設定 ] Qui định giá [Price determination] -
かかくせいさく
Kinh tế [ 価格政策 ] chính sách giá cả [pricing policy] -
かかくせん
Mục lục 1 [ 貨客船 ] 1.1 / HÓA KHÁCH THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 thuyền vừa chở hàng vừa chở khách [ 貨客船 ] / HÓA KHÁCH THUYỀN... -
かかくせんそう
Tin học [ 価格戦争 ] cuộc chiến về giá/cuộc chiến giá cả [price war] -
かかくすいじゅん
Kinh tế [ 価格水準 ] mức giá [price level] -
かかくわく
Kinh tế [ 価格枠 ] Khung giá [Price framework] -
かかくをてんとうまたはとりひきばでこうじする
Kinh tế [ 価格を店頭または取引場で公示する ] Công bố giá tại cửa hàng hoặc nơi giao dịch [Display prices at the location... -
かかくをあげる
[ 価格を上げる ] n tăng giá -
かかくをこうひょうする
Kinh tế [ 価格を公表する ] Công nhận giá -
かかくをうんようする
Kinh tế [ 価格を運用する ] Thực hiện giá -
かかくをさていする
Kinh tế [ 価格を査定する ] Thẩm định giá [To evaluate price] -
かかくをさげる
Mục lục 1 [ 価格を下げる ] 1.1 n 1.1.1 xuống giá 1.1.2 sụt giá [ 価格を下げる ] n xuống giá sụt giá -
かかくをかけあう
Mục lục 1 [ 価格をかけあう ] 1.1 n 1.1.1 trả giá 1.1.2 trả 2 [ 価格をかけ合う ] 2.1 n 2.1.1 dứt giá [ 価格をかけあう ]... -
かかくをせいりつする
Kinh tế [ 価格を成立する ] Giá được quyết định thông qua thỏa thuận của hai bên -
かかと
[ 踵 ] n, uk gót chân/gót ひび割れした踵: gót chân nứt nẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.