- Từ điển Nhật - Việt
かくうのものがたりをかく
Xem thêm các từ khác
-
かくうさくひんをちょじゅつする
[ 架空作品を著述する ] adj-na, adj-no bày trò -
かくうする
[ 架空する ] adj-na, adj-no bắc -
かくさ
Mục lục 1 [ 格差 ] 1.1 n 1.1.1 sự khác biệt/sự khác nhau/sự chênh lệch/khoảng cách 2 Kỹ thuật 2.1 [ 較差 ] 2.1.1 phạm vi... -
かくされたいけん
[ かくされた意見 ] v1 thâm ý -
かくされた意見
[ かくされたいけん ] v1 thâm ý -
かくさん
Mục lục 1 [ 拡散 ] 1.1 n 1.1.1 sự khuyếch tán/sự lan rộng/sự phát tán/sự tăng nhanh 2 [ 拡散する ] 2.1 vs 2.1.1 khuếch tán/lan... -
かくさんきょり
Kỹ thuật [ 拡散距離 ] cự ly khuyếch tán [diffusion length] -
かくさんそう
Kỹ thuật [ 拡散層 ] tầng khuyếch tán [diffused layer] -
かくさんていすう
Kỹ thuật [ 拡散定数 ] hằng số khuyếch tán [diffusion constant] -
かくさんでんい
Kỹ thuật [ 拡散電位 ] điện thế khuyếch tán [diffusion potential] -
かくさんでんりゅう
Kỹ thuật [ 拡散電流 ] dòng điện khuyếch tán [diffusion current] -
かくさんはんしゃ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 拡散反射 ] 1.1.1 sự phản xạ khuyếch tán [diffused reflection] 2 Tin học 2.1 [ 拡散反射 ] 2.1.1 phản... -
かくさんはんしゃけいすう
Tin học [ 拡散反射係数 ] hệ số phản xạ khuyếch tán [diffuse reflection coefficient] -
かくさんほうていしき
Kỹ thuật [ 拡散方程式 ] phương trình khuyếch tán [diffusion equation] -
かくさんしょり
Kỹ thuật [ 拡散処理 ] sự xử lý khuyếch tán [diffusion process] -
かくさんけいすう
Kỹ thuật [ 拡散係数 ] hệ số khuyếch tán [diffusion coefficient] -
かくさんせつごうほう
Kỹ thuật [ 拡散接合法 ] phương pháp tiếp hợp khuyếch tán [diffusion bonding method] -
かくさんポンプ
Kỹ thuật [ 拡散ポンプ ] bơm khuyếch tán [diffusion pump] -
かくさんりろん
Kỹ thuật [ 拡散理論 ] thuyết khuyếch tán [diffusion theory] -
かくさんスペクトル
Tin học [ 拡散スペクトル ] phổ trải rộng [spread spectrum]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.