- Từ điển Nhật - Việt
かくつけ
Xem thêm các từ khác
-
かくて
vs dường ấy -
かくてい
Mục lục 1 [ 確定 ] 1.1 n 1.1.1 xác định 1.1.2 sự xác định/quyết định 2 [ 確定する ] 2.1 vs 2.1.1 xác định/lập nên/quyết... -
かくていおくりじょう
Kinh tế [ 確定送り状 ] hóa đơn chính thức [final invoice] -
かくていきかん
Kinh tế [ 確定期間 ] Có thời hạn [Definite term] -
かくていそんがいばいしょうがく
Kinh tế [ 確定損害賠償額 ] tiền bồi thường định trước [liquidated damages] -
かくていちゅうもん
Kinh tế [ 確定注文 ] đặt hàng cố định [firm order] -
かくていていきょう
Mục lục 1 [ 確定提供 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 確定提供 ] 2.1.1 chào giá cố định [firm order] [ 確定提供... -
かくていばいしょうがく
Kinh tế [ 確定賠償額 ] tiền bồi thường định trước [liquidated damages] -
かくていひん
Kinh tế [ 確定品 ] hàng cá biệt hoá [ascertained goods] -
かくていほけん
Kinh tế [ 確定保険 ] bảo hiểm xác định [definite insurance] -
かくていほけんしょうけん
Mục lục 1 [ 確定保険証券 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm giá 1.1.2 đơn bảo hiểm đích danh 2 Kinh tế 2.1 [ 確定保険証券 ] 2.1.1... -
かくていしたけんかい
[ 確定した見解 ] n định kiến -
かくていしんこく
Mục lục 1 [ 確定申告 ] 1.1 / XÁC ĐỊNH THÂN CÁO / 1.2 n 1.2.1 kê khai thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 確定申告 ] 2.1.1 báo cáo quyết toán... -
かくていかのう
Tin học [ 確定可能 ] có thể xác định [definable] -
かくていもうしこみ
Mục lục 1 [ 確定申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 確定申込 ] 2.1.1 chào giá cố định [firm order] [ 確定申込... -
かくとく
Mục lục 1 [ 獲得 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận 2 [ 獲得する ] 2.1 vs 2.1.1 thu được/nhận... -
かくとくする
[ 獲得する ] vs đạt -
かくど
Mục lục 1 [ 角度 ] 1.1 n 1.1.1 góc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 確度 ] 2.1.1 độ chính xác [accuracy] 2.2 [ 角度 ] 2.2.1 góc độ [angle]... -
かくどき
Kỹ thuật [ 角度器 ] đĩa đo độ -
かくどじょうぎ
Kỹ thuật [ 角度定規 ] thước đo góc [angle protractor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.