- Từ điển Nhật - Việt
かくべつ
Mục lục |
[ 格別 ]
adv
khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt
- ~に格別に配慮する: quan tâm đặc biệt đến ai/cái gì
adj-na
khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt
- 格別な気分である: cảm giác đặc biệt
- 彼の書く文体は格別で独特だ: phong cách viết của anh ấy rất đặc trưng
n
sự khác biệt/sự đặc biệt
- 格別の意義がある: có ý nghĩa đặc biệt
- ~に格別の関心を示す: thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến ai/cái gì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かくほ
Mục lục 1 [ 確保 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hộ/sự bảo đảm/sự cam đoan/sự bảo vệ 2 [ 確保する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo hộ/bảo... -
かくまく
[ 角膜 ] n màng sừng/giác mạc 角膜のせん孔: sự thủng giác mạc 角膜テスト: kiểm tra giác mạc 角膜反射: phản xạ giác... -
かくまくほのお
Mục lục 1 [ 角膜炎 ] 1.1 / GIÁC MÔ VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm giác mạc [ 角膜炎 ] / GIÁC MÔ VIÊM / n viêm giác mạc 角膜炎を病む:... -
かくまくざいりょう
Kỹ thuật [ 隔膜材料 ] vật liệu màng [membrance materials] -
かくえきていしゃ
[ 各駅停車 ] n tàu chợ/tàu đỗ ở tất cả các ga/xe lửa hoặc xe buýt địa phương 各駅停車で旅をする: du lịch bằng... -
かくじっけん
Mục lục 1 [ 核実験 ] 1.1 / HẠCH THỰC NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 thử hạt nhân/thử nghiệm hạt nhân/thí nghiệm hạt nhân/cuộc thử... -
かくじつ
Mục lục 1 [ 確実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chính xác/chắc chắn 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự chính xác 1.3 n 1.3.1 xác thực 2 [ 隔日... -
かくじつど
Tin học [ 確実度 ] sự chắc chắn [certainty] -
かくじつな
Mục lục 1 [ 確実な ] 1.1 n 1.1.1 chắc chắn 1.1.2 chắc [ 確実な ] n chắc chắn chắc -
かくじつせい
Tin học [ 確実性 ] sự chắc chắn [certainty] -
かくじつせいけいすう
Tin học [ 確実性係数 ] hệ số chắc chắn [certainty factor] -
かくじん
Mục lục 1 [ 各人 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 mỗi người 2 [ 核仁 ] 2.1 / HẠCH NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Sự liên kết hạt nhân/lực liên kết... -
かくじんかくよう
Mục lục 1 [ 各人各様 ] 1.1 / CÁC NHÂN CÁC DẠNG / 1.2 n 1.2.1 chín người mười tính/mỗi người một tính/mỗi người một... -
かくしひきだし
[ 隠し引き出し ] n sự vén bức màn bí mật/vén màn bí mật 彼の不正なことをすべて隠し引き出しされた:Những việc... -
かくしげい
[ 隠し芸 ] n tài năng tiềm ẩn 隠し芸を披露する: bộc lộ tài năng tiềm ẩn -
かくしファイル
Tin học [ 隠しファイル ] tệp ẩn [hidden file] Explanation : Một loại tệp tin có thiết lập thuộc tính ẩn, sao cho tên của... -
かくしゃく
Mục lục 1 [ 矍鑠 ] 1.1 / QUẮC THƯỚC / 1.2 n 1.2.1 quắc thước/khỏe mạnh/tráng kiện [ 矍鑠 ] / QUẮC THƯỚC / n quắc thước/khỏe... -
かくしんてき
[ 革新的 ] n cải tiến -
かくしょ
Mục lục 1 [ 各所 ] 1.1 / CÁC SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi nơi/các nơi/mỗi nơi [ 各所 ] / CÁC SỞ / n nơi nơi/các nơi/mỗi nơi 世界の各所から:... -
かくしゅ
Mục lục 1 [ 各種 ] 1.1 n 1.1.1 từng loại 1.1.2 các loại [ 各種 ] n từng loại các loại 各種の食べ物: các loại đồ ăn 各種の鳥:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.