- Từ điển Nhật - Việt
かこ
[ 過去 ]
n, n-adv
quá khứ//qua/trước
- つらい過去: quá khứ đau khổ
- 現在と過去: quá khứ và hiện tại
- 過去10年の間: thập niên qua
- 過去1~2年間: 1,2 năm trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かこくなせいかつじょうけんか
[ 過酷な生活条件下 ] n điều kiện sinh sống khắc nghiệt/điều kiện khó khăn アフリカの 過酷な生活条件下: điều kiện... -
かことげんざい
[ 過去と現在 ] n, n-adv cổ kim -
かこのきかん
[ 過去の期間 ] n, n-adv thời gian qua -
かこい
[ 囲い ] n tường vây/hàng rào ~ をする: lập hàng rào, bao vây -
かこいっしゅうかん
[ 過去一週間 ] n, n-adv tuần qua -
かこうきじゅんきかく
Kỹ thuật [ 加工基準規格 ] quy cách tiêu chuẩn gia công [works process specification] -
かこうきかい
[ 加工機械 ] n máy chế biến -
かこうひ
Kỹ thuật [ 加工費 ] phí gia công [machining cost] -
かこうひん
Mục lục 1 [ 加工品 ] 1.1 / GIA CÔNG PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm đã gia công/sản phẩm đã chế biến/sản phẩm gia công/hàng... -
かこうへんしつそう
Kỹ thuật [ 加工変質層 ] tầng biến chất khi gia công [damaged layer, affected layer] -
かこうぼうえき
Kinh tế [ 加工貿易 ] buôn bán gia công [improvement trade] -
かこうがん
Mục lục 1 [ 花崗岩 ] 1.1 / HOA CƯƠNG NHAM / 1.2 n 1.2.1 đá granit 2 Kỹ thuật 2.1 [ 花崗岩 ] 2.1.1 đá granit/đá hoa cương [ 花崗岩... -
かこうじかん
Kỹ thuật [ 加工時間 ] thời gian gia công [machining time] -
かこうふりょう
Kỹ thuật [ 加工不良 ] gia công không đạt -
かこうしょうしょ
Kinh tế [ 加工証書 ] giấy chứng gia công [processing certificate] -
かこうけいこう
Kỹ thuật [ 下降傾向 ] xu hướng tăng [downward trend] -
かこうけいやく
Kinh tế [ 加工契約 ] hợp đồng gia công [processing deal contract] -
かこうげんど
Kỹ thuật [ 加工限度 ] giới hạn gia công [working limit] -
かこうこ
[ 火口湖 ] n hồ tạo bởi miệng núi lửa/hồ núi lửa 国立公園の火口湖: hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc... -
かこうこうか
Kỹ thuật [ 加工硬化 ] độ cứng gia công [work hardening] Explanation : 金属を一度変形させると、その変形した部分は、組織が変化して硬くなる現象のこと。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.