- Từ điển Nhật - Việt
かさしょうひん
Xem thêm các từ khác
-
かさいきけん
Kinh tế [ 火災危険 ] rủi ro cháy [fire risk] -
かさいによるそんがい
Kinh tế [ 火災による損害 ] hư hại do cháy [damage by fire] -
かさいによるそんしつ
Kinh tế [ 火災による損失 ] mất do cháy [loss by fire] -
かさいほけん
Mục lục 1 [ 火災保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm hỏa hoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 火災保険 ] 2.1.1 bảo hiểm hỏa hoạn/bảo hiểm cháy... -
かさいほけんしょうけん
Kinh tế [ 火災保険証券 ] đơn bảo hiểm hỏa hoạn/đơn bảo hiểm cháy [fire (insurance) policy] -
かさいほうちき
Mục lục 1 [ 火災報知機 ] 1.1 / HỎA TAI BÁO TRI CƠ / 1.2 n 1.2.1 thiết bị báo cháy [ 火災報知機 ] / HỎA TAI BÁO TRI CƠ / n thiết... -
かさいじざいかきゅうしゅつだん
Kinh tế [ 火災時財貨救出隊 ] đội cứu hộ tài sản khi hỏa hoạn [salvage corps] -
かささぎ
vs khách -
かさかさ鳴る
[ かさかさなる ] v5r kêu xào xạc/kêu sột soạt/làm nhăn/làm nhàu 秋になると、木の葉はかさかさなって落ちる: khi mùa... -
かさ密度
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かさみつど ] 1.1.1 mật độ bề ngoài [apparent density, bulk density, powder density] 1.2 [ かさみつど... -
かさをさす
[ 傘をさす ] n che dù -
かさんき
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 加算器 ] 1.1.1 máy cộng [adder] 2 Tin học 2.1 [ 加算器 ] 2.1.1 bộ cộng [adder] Kỹ thuật [ 加算器... -
かさんきしきけいさんき
Tin học [ 加算機式計算器 ] máy tính tay có logic số học [calculator with arithmetic logic] -
かさんじかん
Kỹ thuật [ 加算時間 ] thời gian thêm [add time] -
かさんふごう
[ 加算符号 ] n dấu cộng -
かさんしゅうごう
Kỹ thuật [ 可算集合 ] tập có thể đếm [countable set] Category : toán học [数学] -
かさんせきぶんき
Tin học [ 加算積分器 ] bộ tích hợp cộng [summing integrator] -
かさんせい
Kỹ thuật [ 加算性 ] tính gia tăng [additivity] -
かさ商品
Kinh tế [ かさしょうひん ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo] -
かさ荷
Kinh tế [ かさに ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.