- Từ điển Nhật - Việt
かしら
Mục lục |
[ 頭 ]
n
ông chủ
- 彼はサーカス一座のかしらだ。: Ông ấy là chủ của gánh xiếc.
người cầm đầu/kẻ cầm đầu
đầu
- 10歳の子を頭に4人の子供がいる。: Tôi có 4 đứa con 10 tuổi trở xuống.
- Ghi chú: số đếm người
prt, fem
tôi phân vân/tôi tự hỏi/tôi lấy làm ngạc nhiên/không hiểu...thế nào nhỉ/không biết...liệu có được không/không hiểu có phải là.../không biết... liệu...
- このパン明日まで持つかしら?: không hiểu bánh mì có để đến ngày mai được không?
- あの子の視力、すごく悪いのよ...テレビの見過ぎかしら?: thị lực của con bé rất kém, không hiểu có phải là xem ti vi quá nhiều không
- どれくらいかかるのかしら: không biết khoảng bao nhiêu nhỉ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かしらもじご
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かしら文字語 ] 1.1.1 từ cấu tạo bằng chữ đầu của một nhóm từ [acronym (BUS)] 2 Tin học 2.1 [... -
かしら文字語
Kinh tế [ かしらもじご ] từ cấu tạo bằng chữ đầu của một nhóm từ [acronym (BUS)] -
かけずりまわる
[ かけずり回る ] v1 chạy ngược chạy xuôi -
かけずり回る
[ かけずりまわる ] v1 chạy ngược chạy xuôi -
かけきん
Mục lục 1 [ 掛金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền trả góp 2 [ 賭け金 ] 2.1 / ĐỔ KIM / 2.2 n 2.2.1 tiền cá cược/tiền đặt cược/tiền cược... -
かけだし
Mục lục 1 [ 駆け出し ] 1.1 / KHU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 mới bắt đầu/mới khởi đầu/tập sự/mới bắt đầu hoạt động/mới... -
かけつ
Mục lục 1 [ 可決 ] 1.1 n 1.1.1 sự chấp nhận/sự phê chuẩn/sự tán thành 2 [ 可決する ] 2.1 vs 2.1.1 chấp nhận/phê chuẩn/tán... -
かけつなぎとりひき
Kinh tế [ 掛けつなぎ取引 ] giao dịch hết-ging/giao dịch tự bảo hiểm (giá) [hedging (transaction)] -
かけどけい
[ 掛け時計 ] n đồng hồ treo tường -
かけなおす
[ かけ直す ] v5s gọi lại 1時間ほどしたらまたかけ直すとお伝えください: làm ơn hãy nói lại với ông ấy rằng tôi... -
かけはなれる
Mục lục 1 [ かけ離れる ] 1.1 v1 1.1.1 rất xa/xa xôi 2 [ 懸け離れる ] 2.1 v5m 2.1.1 khác xa/khác một trời một vực [ かけ離れる... -
かけはし
Mục lục 1 [ 架橋 ] 1.1 / GIÁ KIỀU / 1.2 n 1.2.1 liên kết chéo/liên quan chéo 2 [ 掛け橋 ] 2.1 / QUẢI KIỀU / 2.2 n 2.2.1 cầu treo... -
かけぶとん
Mục lục 1 [ 掛け布団 ] 1.1 n 1.1.1 khăn phủ giường/mền đắp/chăn 2 [ 掛布団 ] 2.1 / QUẢI BỐ ĐOÀN / 2.2 n 2.2.1 khăn trải... -
かけまわる
Mục lục 1 [ 駆け回る ] 1.1 / KHU HỒI / 1.2 v5r 1.2.1 chạy xung quanh/hối hả/lăng xăng [ 駆け回る ] / KHU HỒI / v5r chạy xung... -
かけがね
Mục lục 1 [ 掛け金 ] 1.1 / QUẢI KIM / 1.2 n 1.2.1 chốt (cửa)/then [ 掛け金 ] / QUẢI KIM / n chốt (cửa)/then L形掛け金: chốt... -
かけじく
Mục lục 1 [ 掛け軸 ] 1.1 n 1.1.1 cuộn giấy treo/hình trang trí dạng giấy cuộn 2 [ 掛軸 ] 2.1 n 2.1.1 cuộn giấy treo [ 掛け軸... -
かけざん
Mục lục 1 [ 掛け算 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân lên/tính nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 掛算 ] 2.1.1 tính nhân [Multiplication] 3 Tin học 3.1 [... -
かけあし
[ 駆け足 ] n sự chạy nhanh/sự nhanh 駆け足のインフレ: lạm phát tăng nhanh 駆け足で行く: đi nhanh -
かけことば
Mục lục 1 [ 掛け詞 ] 1.1 / QUẢI TỪ / 1.2 n 1.2.1 sự chơi chữ/chơi chữ [ 掛け詞 ] / QUẢI TỪ / n sự chơi chữ/chơi chữ -
かけこむ
Mục lục 1 [ かけ離む ] 1.1 v5m 1.1.1 chạy toán loạn/chạy như ong vỡ tổ 2 [ 駆け込む ] 2.1 v5m 2.1.1 chạy bổ vào/đâm sầm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.