- Từ điển Nhật - Việt
かすがい
Xem thêm các từ khác
-
かすけーどほう
Kỹ thuật [ カスケード法 ] trình tự liên tiếp/phương pháp từng tầng [cascade sequence (8)/cascade method] -
かすいぶんかい
Kỹ thuật [ 加水分解 ] sự thủy phân [hydrolysis] Category : hóa học [化学] -
かすう
Tin học [ 仮数 ] phần định trị (logarit) [mantissa (e.g. of a logarithm)] -
かすめる
[ 掠める ] n đánh cắp -
かすんだ
Tin học tô xám [grayed] -
かする
Mục lục 1 [ 課する ] 1.1 / KHÓA / 1.2 n-suf 1.2.1 áp/áp đặt/ấn định [ 課する ] / KHÓA / n-suf áp/áp đặt/ấn định (義務・税・罰等)を課する:... -
かすむ
[ 霞む ] v5m mờ sương/che mờ/mờ/nhòa 彼女の目は涙で霞んだ: mắt cô ấy mờ nước mắt 窓ガラスが霞む: cửa kính mờ... -
か弱い
[ かよわい ] adj mềm yếu/mỏng manh/nhu ngược/yếu đuối ~女性: phụ nữ yếu đuối -
かーちすだん
Kỹ thuật [ カーチス段 ] tầng/cấp Curtis [Curtis stage] -
かーとりっじじきてーぷそうち
Kỹ thuật [ カートリッジ磁気テープ装置 ] thiết bị băng từ hộp [cartridge tape unit] -
かーどき
Kỹ thuật [ カード機 ] máy chải len [carding machine] -
かーぱりねろほう
Kỹ thuật [ カー・パリネロ法 ] phương pháp Car-Parinello [Car-Parinello method] -
かーぼんかみ
[ カーボン紙 ] n giấy cạc-bon -
かーけんどるこうか
Kỹ thuật [ カーケンドル効果 ] hiệu ứng Kirkendall [Kirkendall effect] -
かーこうか
Kỹ thuật [ カー効果 ] hiệu ứng Kerr [kerr effect] -
かりおくりじょう
Kinh tế [ 仮送り状 ] hóa đơn tạm thời [preliminary invoice] -
かりずまい
Mục lục 1 [ 仮住まい ] 1.1 / GIẢ TRÚ / 1.2 n 1.2.1 nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 2 [ 仮住居 ] 2.1 / GIẢ... -
かりずまいする
[ 仮住まいする ] vs trú tạm/ở tạm/tạm ở/tạm trú 焼け出されてここに仮住いする:Nhà bị cháy nên phải sống tạm... -
かりきょうてい
Kinh tế [ 仮協定 ] hiệp định tạm thời [provisional agreement] -
かりち
Mục lục 1 [ 借り地 ] 1.1 / TÁ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 đất thuê/đất cho thuê [ 借り地 ] / TÁ ĐỊA / n đất thuê/đất cho thuê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.