- Từ điển Nhật - Việt
かぞくてあて
Xem thêm các từ khác
-
かぞくとこじんをまもるかい
[ 家族と個人を守る会 ] n Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân -
かぞくのきそく
[ 家族の規則 ] n gia pháp -
かぞくのしゅじん
[ 家族の主人 ] n gia chủ -
かぞくけいかく
Mục lục 1 [ 家族計画 ] 1.1 / GIA TỘC KẾ HỌA / 1.2 n 1.2.1 kế hoạch hóa gia đình [ 家族計画 ] / GIA TỘC KẾ HỌA / n kế hoạch... -
かぎそんきけん
Kinh tế [ 鍵損危険 ] rủi ro móc hàng [risk of hook damage] -
かぎのはいふ
Tin học [ 鍵の配布 ] phân phối khóa/phân bổ khóa/phân phát khóa [key distribution] -
かぎのあな
[ 鍵の穴 ] n ổ khóa -
かぎばり
Mục lục 1 [ 鉤針 ] 1.1 / * CHÂM / 1.2 n 1.2.1 kim móc [ 鉤針 ] / * CHÂM / n kim móc -
かぞえる
[ 数える ] v1 đếm/tính 最初の出血の日をそれぞれの月経周期の初めとして数える :Tính ngày đầu tiên ra máu so... -
かぎあな
Mục lục 1 [ 鍵穴 ] 1.1 / KiỆN HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 lỗ khoá/ổ khóa [ 鍵穴 ] / KiỆN HUYỆT / n lỗ khoá/ổ khóa 鍵を鍵穴から(引き)抜く:... -
かぎかっこ
Mục lục 1 [ 鉤括弧 ] 1.1 / * QUÁT HỒ / 1.2 n 1.2.1 Dấu móc vuông 2 Tin học 2.1 [ 鉤括弧 ] 2.1.1 dấu ngoặc vuông [ ] [square bracket]... -
かぎかんり
Tin học [ 鍵管理 ] quản lý khóa [key management] -
かぎり
[ 限り ] n, n-adv giới hạn/hạn chế/hạn できる限りのこと: những việc trong giới hạn có thể làm được -
かぎりなく
Mục lục 1 [ 限り無く ] 1.1 / HẠN VÔ / 1.2 n 1.2.1 vô cùng/vô hạn [ 限り無く ] / HẠN VÔ / n vô cùng/vô hạn -
かぎゃくはんのう
Kỹ thuật [ 可逆反応 ] phản ứng nghịch [reversible reaction] -
かぎゃくけいすうき
Tin học [ 可逆計数器 ] bộ đếm ngược [reversible counter] -
かぎゃくかうんた
Tin học [ 可逆カウンタ ] bộ đếm (bộ đếm ngược) [counter [reversible counter]] Explanation : Trong trình bày bản in, đây là... -
かぎをねじる
[ 鍵をねじる ] n vặn khoá -
かぎをあける
[ 鍵を開ける ] n mở khóa -
かぎをかける
[ 鍵をかける ] n khóa cửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.