- Từ điển Nhật - Việt
かたちをまげる
Xem thêm các từ khác
-
かたつける
[ 片付ける ] v5k, vi sắp đặt -
かたつむり
n sên -
かたて
[ 片手 ] n một tay 片手だけを使う: chỉ sử dụng một tay 片手で自転車に乗る: lái xe đạp bằng một tay -
かたていぎ
Tin học [ 型定義 ] định nghĩa kiểu [type definition] -
かたでおう
[ 肩で追う ] n gánh vác -
かたとり
Kỹ thuật [ 形取り ] sự tạo hình/sự định hình [forming] -
かたな
Mục lục 1 [ 刀 ] 1.1 n 1.1.1 đao 2 [ 刀 ] 2.1 / ĐAO / 2.2 n 2.2.1 thanh kiếm/thanh gươm [ 刀 ] n đao [ 刀 ] / ĐAO / n thanh kiếm/thanh... -
かたなのつか
Mục lục 1 [ 刀のつか ] 1.1 n 1.1.1 chuôi 2 [ 刀の柄 ] 2.1 n 2.1.1 chuôi dao [ 刀のつか ] n chuôi [ 刀の柄 ] n chuôi dao -
かたにのせる
Mục lục 1 [ 肩に載せる ] 1.1 n 1.1.1 gánh lấy 1.1.2 gánh [ 肩に載せる ] n gánh lấy gánh -
かたにもたれる
[ 肩にもたれる ] n vịn vai -
かたひらきちから
Kỹ thuật [ 型開き力 ] lực mở khuôn [mold opening force] -
かたへんかねんざんし
Tin học [ 型変換演算子 ] toán tử chuyển hoán kiểu [type conversion operator] -
かたほう
[ 片方 ] n một hướng/một chiều/một chiếc/một bên この靴の片方: một chiếc giày 靴下の片方: một chiếc tất 片方の耳が聞こえない:... -
かたほうこうそうごどうさ
Tin học [ 片方向相互動作 ] sự tương tác một chiều [one-way interaction] -
かたほうこうつうしん
Tin học [ 片方向通信 ] truyền thông một chiều [one-way communication] -
かたぼうえき
Kinh tế [ 片貿易 ] buôn bán một chiều [one side trade/one way trade] -
かたまり
[ 塊 ] n cục/tảng/miếng 岩の塊: cục đá 金属の塊: miếng kim loại -
かたまる
[ 固まる ] v5r, vi đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết 血管の中で固まる(血液が):... -
かたみ
[ 形見 ] n vật kỷ niệm/đồ lưu niệm 母の形見: vật kỷ niệm của mẹ 形見の指輪: chiếc nhẫn kỷ niệm 反対意見に傾く:... -
かたみち
[ 片道 ] n một chiều/một lượt 料金は片道10ドルです: lệ phí là 10 đôla một lượt 片道切符: vé một chiều 通勤に片道2時間かかる:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.