- Từ điển Nhật - Việt
かっせいかエネルギ
Xem thêm các từ khác
-
かっせいかエネルギー
Kỹ thuật [ 活性化エネルギー ] năng lượng hoạt tính hoá [activation energy] -
かっせいりつ
Tin học [ 活用率 ] tỷ lệ hoạt động [activity ratio] -
かっせいりょういき
Kỹ thuật [ 活性領域 ] vùng hoạt tính [active region] -
かっせいアルミナ
Kỹ thuật [ 活性アルミナ ] Alumina hoạt tính [activated alumina] -
かっせいれんけつがた
Tin học [ 活性連結型 ] kiểu liên kết linh hoạt [active link type] -
かっせん
[ 合戦 ] n giao chiến/thi/thi đấu/cuộc chiến/cạnh tranh / giao tranh 川中島の合戦 :cuộc giao tranh ở Kawanakajima -
かっすい
[ 渇水 ] n sự thiếu nước 渇水の心配: nỗi lo thiếu nước 渇水年: năm hạn hán -
かつ
Mục lục 1 [ 割 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia/sự chia cắt/tỷ lệ/phần 2 [ 勝つ ] 2.1 v5s 2.1.1 hạ 2.1.2 được 2.2 v5t 2.2.1 thắng/giành... -
かつお
[ 鰹 ] n cá thu -
かつぐ
Mục lục 1 [ 担ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 vác 1.1.2 mê tín 1.1.3 làm phổng mũi bằng cách lừa/lừa 1.1.4 khiêng 1.2 exp 1.2.1 cáng [ 担ぐ... -
かつどう
Mục lục 1 [ 活動 ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt động 1.1.2 hoạt động 2 [ 活動する ] 2.1 vs 2.1.1 hoạt động 3 Kinh tế 3.1 [ 活動 ]... -
かつどうてき
Mục lục 1 [ 活動的 ] 1.1 vs 1.1.1 linh động 1.1.2 hữu hiệu 1.1.3 hiếu động [ 活動的 ] vs linh động hữu hiệu hiếu động -
かつどうにかんしょうする
[ 活動に干渉する ] vs Can thiệp vào công việc/can thiệp/xen vào ~することで(人)に干渉する: can thiệp vào việc của... -
かつどうぶたい
[ 活動舞台 ] vs lãnh vực -
かつどうか
[ 活動家 ] vs nhà hoạt động -
かつどうする
[ 活動する ] vs sôi động -
かつどうプログラム
Kỹ thuật [ 活動プログラム ] chương trình hoạt động [active program] -
かつぼう
Mục lục 1 [ 渇望 ] 1.1 n 1.1.1 sự thèm muốn/sự khao khát 1.1.2 lòng tham [ 渇望 ] n sự thèm muốn/sự khao khát 名声への渇望:... -
かつぼうする
Mục lục 1 [ 渇望する ] 1.1 n 1.1.1 tham muốn 1.1.2 khát vọng 1.1.3 khát khao 1.1.4 khát [ 渇望する ] n tham muốn khát vọng khát... -
かつまた
[ 且つ又 ] conj bên cạnh đó/ngoài ra/hơn thế nữa 史跡として、かつまた絶景の地として著名である: đó là một di tích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.