- Từ điển Nhật - Việt
かどうする
Mục lục |
[ 稼働する ]
vs
vận hành/chạy
- 単一装置として稼働する: vận hành như một thiết bị đơn nhất
- 本格稼働する: vận hành (chạy) chính thức
- 試行稼働する: vận hành (chạy) thử
- 原子力で稼働する: chạy (vận hành) bằng năng lượng nguyên tử
- 警報システムを稼働させる: cho hệ thống báo hiệu vận hành
- まだ完全には稼働していない: chưa vận hành một cách thự
hoạt động/làm việc
- 続けて稼働する: hoạt động (làm việc) liên tục
- 実際に稼働する環境: môi trường hoạt động thực tế
- 1日24時間体制で稼働する: làm việc (hoạt động) 24 giờ 1 ngày
- 新しい工場は、まだ稼働していない: nhà máy mới vẫn chưa hoạt động
- すべてを稼働させる: cho tất cả hoạt động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かどうりつ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 稼動率 ] 1.1.1 tỷ lệ vận hành [rate of operation] 2 Tin học 2.1 [ 稼働率 ] 2.1.1 tỷ lệ vận hành... -
かどをけずりとる
Kỹ thuật [ 角を削り取る ] cắt góc [chamfer] -
かな
Mục lục 1 [ 仮名 ] 1.1 / GIẢ DANH / 1.2 n, uk 1.2.1 chữ cái tiếng Nhật/kana 1.3 prt 1.3.1 có lẽ là/có thể là/liệu có thể/nhỉ/thế... -
かなた
Mục lục 1 [ 彼方 ] 1.1 / BỈ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 bên này/bờ kia [ 彼方 ] / BỈ PHƯƠNG / n, uk bên này/bờ kia 学校は山の彼方二ある:... -
かなぐ
Mục lục 1 [ 金具 ] 1.1 n 1.1.1 thanh kim loại 1.1.2 linh kiện kim loại/phụ tùng kim loại/bộ phận [ 金具 ] n thanh kim loại 光る金具:... -
かなだほうそうきょうかい
[ カナダ放送協会 ] n Đài phát thanh và truyền hình Canada -
かなだじどうしゃろうそ
[ カナダ自動車労組 ] n Công đoàn Ô tô Canada/Hiệp hội ô tô Canada -
かなだげんしりょくこうしゃ
[ カナダ原子力公社 ] n Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada -
かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい
[ カナダ国際協力評議会 ] n Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada -
かなだこくさいかいはつちょう
[ カナダ国際開発庁 ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada/Cục Phát triển Quốc tế Canada -
かなだかんきょうほごほう
[ カナダ環境保護法 ] n Luật Bảo vệ Môi trường Canada -
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう
[ カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 ] n Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii -
かなづち
Mục lục 1 [ 金槌 ] 1.1 / KIM CHÙY / 1.2 n 1.2.1 búa 1.3 n 1.3.1 búa 1.4 n 1.4.1 búa đanh [ 金槌 ] / KIM CHÙY / n búa 金槌を手渡していただけますか:... -
かなづかい
[ 仮名遣い ] n đánh vần kana 正しい仮名遣い: đánh vần Kana đúng 仮名遣いの規則: quy tắc đánh vần Kana -
かなでる
[ 奏でる ] v1 chơi (một loại nhạc cụ)/đánh (đàn) (~で)1曲奏でる: chơi một bản bằng~ バイオリンで一曲奏でる:... -
かながた
Mục lục 1 [ 金型 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 金型 ] 2.1.1 khuôn [die] [ 金型 ] n khuôn Kỹ thuật [ 金型 ] khuôn [die] Category... -
かなえる
[ 叶える ] v1 khiến... đạt tới mục đích/đáp ứng nguyện vọng/đáp ứng nhu cầu 彼のお願いを叶えてあげよう: đáp... -
かなしばり
Mục lục 1 [ 金縛り ] 1.1 n, col 1.1.1 trói chặt/buộc chặt 1.1.2 trói buộc/bó buộc/trói buộc bằng tiền bạc/dùng tiền để... -
かなしませる
Mục lục 1 [ 悲しませる ] 1.1 adj 1.1.1 phiền lòng 1.1.2 bùi ngùi [ 悲しませる ] adj phiền lòng bùi ngùi -
かなしみ
Mục lục 1 [ 悲しみ ] 1.1 adj 1.1.1 sầu 1.1.2 bi ai 1.2 n 1.2.1 sự buồn thương/sự bi thương/sự bi ai/sự đau thương 1.3 n 1.3.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.