- Từ điển Nhật - Việt
かねる
Mục lục |
[ 兼ねる ]
/ KIÊM /
v1
gồm có/gồm/kiêm/kiêm nhiệm/kết hợp
- 大は小を兼ねる: trong cái to có cái bé
- 仕事と楽しみを兼ねる: kết hợp công việc và giải trí
- 仕事と兼ねた楽しみ: vui chơi kết hợp với công việc
vs
khó/khó có thể
- (動詞)かねる: khó có thể làm gì được
- (動詞)かねない: có thể làm được
- 何かまずいことが起こればすべての資本を失いかねない。: nếu có chuyện gì đó không ổn (bất trắc) xảy ra, anh sẽ mất tất cả vốn
- 君は僕をだますくらいのことはしかねないからね: vì cậu có thể làm một việc gì đó để qua mặt tôi (đánh lừa tôi)
- ~が外交に影響を及
v1, suf
không thể/không thể được/khó khăn/không dám
- 行こうか行くまいか決め兼ねる: đi hay không khó mà quyết định được
- Lưu ý: tiếp sau hình thức liên dụng động từ biểu thị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かのにかるしゅうだん
Kỹ thuật [ カノニカル集団 ] tập hợp chính tắc [canonical ensemble] -
かのじょ
Mục lục 1 [ 彼女 ] 1.1 n, uk 1.1.1 cô ả 1.1.2 chị ta 1.2 n 1.2.1 cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người... -
かのう
Mục lục 1 [ 可能 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có thể/khả năng 1.2 n 1.2.1 khả năng/có thể 2 Tin học 2.1 [ 可用 ] 2.1.1 có thể dùng [in-service]... -
かのうふぜいがくをじねんどのぜいがくからさしひく
Kinh tế [ 過納付税額を次年度の税額から差し引く ] Trừ số thuế thừa vào số thuế phải nộp của kỳ tiếp theo -
かのうせい
Mục lục 1 [ 可能性 ] 1.1 n 1.1.1 tính khả năng/tính khả thi/khả năng 2 Tin học 2.1 [ 可能性 ] 2.1.1 tính sẵn có/tính sẵn dùng/tính... -
かはん
[ 河畔 ] n ven sông その河畔にある: nằm ở ven sông đó 河畔のホテル: khách sạn ven sông 河畔のポプラ並木: hàng cây... -
かはんしん
Mục lục 1 [ 下半身 ] 1.1 / HẠ BÁN THÂN / 1.2 n 1.2.1 nửa thân dưới/phía dưới [ 下半身 ] / HẠ BÁN THÂN / n nửa thân dưới/phía... -
かはんしんはだかになる
[ 下半身裸になる ] n ở truồng -
かはんせい
Tin học [ 可搬性 ] tính khả chuyển/tính linh động [portability] -
かはんすう
[ 過半数 ] n đa số/đại đa số/số đông/quá bán 委員会の過半数: đa số ủy ban 株主の過半数: đa số cổ đông 過半数が~から成る:... -
かば
Mục lục 1 [ 河馬 ] 1.1 / HÀ MÃ / 1.2 n 1.2.1 hà mã [ 河馬 ] / HÀ MÃ / n hà mã -
かばしら
[ 蚊柱 ] n đàn muỗi/bầy muỗi 蚊柱が立つ: muỗi bu kín -
かばう
Mục lục 1 [ 庇う ] 1.1 v5u 1.1.1 bảo hộ/bảo vệ 1.1.2 bao che/che giấu 1.2 n 1.2.1 đùm bọc [ 庇う ] v5u bảo hộ/bảo vệ 吹雪の中で羊の群れを庇う:... -
かばりえず
Kỹ thuật [ カバリエ図 ] việc vẽ hình chiếu cavalie [cavalie projection drawing] -
かび
Mục lục 1 [ 華美 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ 1.2 n 1.2.1 vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng... -
かびくさい
[ かび臭い ] adj hôi mốc/mùi mốc その部屋はかび臭い: căn phòng có mùi hôi mốc かび臭いにおいがする: có mùi mốc... -
かびだらけの
Mục lục 1 [ 黴だらけの ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch 1.1.3 mốc meo [ 黴だらけの ] n mốc xì mốc thếch mốc meo -
かびな
[ 華美な ] n lộng lẫy -
かびのおおい
[ 黴の多い ] n mốc meo -
かびのはえた
Mục lục 1 [ 黴の生えた ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch [ 黴の生えた ] n mốc xì mốc thếch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.