- Từ điển Nhật - Việt
かぶかんとく
Xem thêm các từ khác
-
かぶからみさい
Kinh tế [ 株絡み債 ] trái phiếu gắn với cổ phần [equity-linked bonds] -
かぶせる
Mục lục 1 [ 被せる ] 1.1 v1 1.1.1 rưới/phơi 1.1.2 đậy lên/trùm lên/bao lên/che lên 1.1.3 đẩy (trách nhiệm)/quy (tội)/chụp... -
かぶりつく
exp cắn ngập răng リンゴにかぶりつく: cắn ngập răng vào quả táo -
かぶん
Mục lục 1 [ 寡聞 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hạn chế/ít hiểu biết/kiến thức hạn hẹp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 可分 ] 2.1.1 khả phân [separable]... -
かぶら
n xu hào -
かぶる
Mục lục 1 [ 被る ] 1.1 v5r 1.1.1 tưới/rót/dội 1.1.2 thoát ánh sáng/cảm quang quá độ 1.1.3 đội/mang 1.1.4 chao đảo [ 被る ]... -
かぷらんすいしゃ
Kỹ thuật [ カプラン水車 ] tua bin Kaplan [Kaplan turbine] -
かへい
[ 貨幣 ] n tiền tệ/tiền/đồng tiền 指定貨幣: đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng) 今までの中で最古の貨幣: đồng... -
かへいたんい
[ 貨幣単位 ] n đơn vị tiền tệ -
かへいきん
Kỹ thuật [ 仮平均 ] bình quân giả định [assumed mean] -
かへいどうめい
Kinh tế [ 貨幣同盟 ] đồng minh tiền tệ [monetary union] -
かへいかち
[ 貨幣価値 ] n giá trị tiền tệ/giá trị đồng tiền/giá trị của đồng tiền 彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない:... -
かへいようきん
Kinh tế [ 貨幣用金 ] vàng tiền tệ [monetary gold] -
かへんちょうレコード
Tin học [ 可変長レコード ] bản ghi có độ dài biến đổi [variable length record] -
かへんぶ
Tin học [ 可変部 ] phần biến [variant part] -
かへんじおくり
Tin học [ 可変字送り ] khoảng cách biến đổi [variable spacing] -
かへんかんすうはっせいき
Tin học [ 可変関数発生器 ] bộ sinh hàm biến đổi [variable function generator] -
かへんメモリ
Kỹ thuật [ 可変メモリ ] bộ nhớ khả biến [alterable memory] -
かへんビットレート
Tin học [ 可変ビットレート ] tốc độ bit biến đổi [variable bit rate (VBR)] -
かへんようりょう
Kỹ thuật [ 可変容量 ] dung lượng khả biến [variable capacity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.