- Từ điển Nhật - Việt
かぶぬしはいとうきん
Xem thêm các từ khác
-
かぶぬししほんひりつ
Kinh tế [ 株主資本比率 ] tỷ lệ vốn cổ phần [equity ratio, capital ratio (equityassets)] Explanation : 自己資本と他人資本を合わせた使用総資産に対する自己資本の割合をいう。自己資本は純資産とも呼ばれ、企業のバランスシート上で資本金、法定準備金、任意積立金、当期未処分利益を加えたものを指す。///上記の項目からわかるように、自己資本は他人資本とは異なって返済義務がなく、配当金支払いも金利支払いとは異なって、業績に応じて弾力的に行えるなど、企業経営にとって安定的かつ好都合な資金源である。したがって総資本に対する自己資本の割合が大きい、すなわち自己資本比率が高いほど企業経営の安全度が高いということになる。///ところで、近年、国際金融におけるリスクの増大を映して、国際決済銀行(BIS)は、1983年6月、同行銀行規制監督委員会において自己資本比率規制の国際統一に関する基本的枠組みに合意した。日本をはじめ主要国の銀行監督行政は、この枠組みにしたがって行われることになり、改めて自己資本比率に対する人々の関心が高まった。///とくに、BIS規制による自己資本比率の定義については、分子の自己資本の算定に保有証券の含み益を一定割合加算するとか、分母は総資産ではなくリスク・アセットとし、このリスク・アセットにはオフバランス項目も取り込まれるなど、銀行経営の特殊性を反映した新機軸が盛り込まれ、注目を浴びた。... -
かぶぬししほんりえきりつ
Kinh tế [ 株主資本利益率 ] Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu [Return on Equity (ROE)] Explanation : Được tính bằng Lợi... -
かぶしき
[ 株式 ] n cổ phần/cổ phiếu 企業の普通株(式)の評価: định giá cổ phiếu thường của công ty 株式(発行)市場:... -
かぶしきそうばひょう
Kinh tế [ 株式相場表 ] bảng yết giá chính thức/bản tin sở giao dịch [official list/stock list] Category : Sở giao dịch [取引所] -
かぶしきとりひきじょ
Kinh tế [ 株式取引所 ] sở giao dịch chứng khoán [stock exchange center] -
かぶしきとりひきじょいん
Kinh tế [ 株式取引所員 ] môi giới chính thức [inside broker] Category : Sở giao dịch [取引所] -
かぶしきなかがいにん
Kinh tế [ 株式仲買人 ] môi giới chứng khoán [stock broker] Category : Sở giao dịch chứng khoán [証券取引所] -
かぶしきはいとうきん
[ 株式配当金 ] n tiền lãi cổ phần -
かぶしきがいしゃ
Mục lục 1 [ 株式会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty cổ phần 2 Kinh tế 2.1 [ 株式会社 ] 2.1.1 công ty hữu hạn theo cổ phần/công ty cổ... -
かぶしきがいしゃせいのぎんこう
Kinh tế [ 株式会社制の銀行 ] ngân hàng cổ phần [joint stock bank] -
かぶしきじょうと
Kinh tế [ 株式譲渡 ] chuyển nhượng cổ phần [Assignment of Stock] Explanation : 会社を売却する方法のひとつ。株式譲渡は、会社の株式を別の会社に売却する。売却先は取得した会社の法人格をそのままで引き継ぐ。保有する資産や負債もそのまま移ってくるので、変更登記手続きなども不要になる。 -
かぶしきしほん
Kinh tế [ 株式資本 ] tư bản cổ phần [stock capital/share capital] -
かぶしきしじょう
Kinh tế [ 株式市場 ] thị trường giao dịch chứng khoán/thị trường cổ phiếu [stock exchange/stock market] Explanation : 株式市場とは、株式の「発行市場」と「流通市場」のことをさす。///企業等が資金調達をするために株式を発行し、投資家がこれに応じ資金提供をすることができる市場が「発行市場」である。///発行市場とは証券取引所のような具体的なマーケットをさすのではなく、抽象的なもので、証券会社が新株の発行、募集などを引き受ける機能、つまり、一般に株式が流通する前の段階のことをさす。///既に発行・流通している株式を、投資家と投資家の間で、その時々の時価で証券取引所で売買されることを流通市場という。売買の仲介は証券会社である。一般的に、流通市場を株式市場と呼んでいる。... -
かぶしきこうぼがいしゃ
Kinh tế [ 株式公募会社 ] công ty công cộng [public company] -
かぶしきこうかん
Kinh tế [ 株式交換 ] chuyển giao cổ phần [Exchange of Shares] Explanation : 株式交換とは、買収する子会社の株式を100%親会社となる会社に移転し、子会社となる会社の株主には、完全親会社となる会社の新株を割り当てること。企業の買収を容易に行うために、1999年10月の商法改正により株式移転とともに可能となった制度。株式交換は、自社の株式を買収資金に当てることができるため現金が不要である。また、それぞれの会社が独立性を保ったまま、グループを創設できるというメリットがある。 -
かぶしきいてん
Kinh tế [ 株式移転 ] chuyển giao cổ phần [Share Transfer] Category : 株式移転とは、100%株式を所有する新しい完全親会社を創設すること。完全子会社となる会社の株式を、創設する完全親会社に移転し、完全子会社となる会社の株主には、完全親会社となる会社の株式を割り当てる。1999年10月の商法改正により株式交換とともに可能となった制度。1997年の独占禁止法改正により、純粋持株会社が認められたことが契機となる。株式移転は、完全親会社が事業部門を持たない形態を取りやすいことから、純粋持株会社の創設に適しており、複数の会社が独立性を保ちつつ、グループを編成できることから、金融機関の -
かぶけいじばん
Kinh tế [ 株掲示板 ] bảng yết giá chứng khoán [stock exchange list] Category : Sở giao dịch [取引所] -
かぶけん
Mục lục 1 [ 株券 ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiếu/chứng nhận cổ phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 株券 ] 2.1.1 giấy chứng cổ phần [share/certificate/stock... -
かぶけんかかく
Kinh tế [ 株券価格 ] thị giá cổ phiếu [stock price] -
かぶか
Kinh tế [ 株価 ] giá cổ phiếu [stock prices] Explanation : 株式の価格のことを株価という。株価は、基本的には、投資家の「買い(=需要)」と「売り(=供給)」の関係において決定される。///証券取引所を通じて売買された株式の時価のことを相場(株式相場)とも呼ぶ。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.