- Từ điển Nhật - Việt
かまとおの
Xem thêm các từ khác
-
かまど
[ 竈 ] n lò/bếp lò -
かまえる
Mục lục 1 [ 構える ] 1.1 v1 1.1.1 lập (gia đình)/định cư 1.1.2 để vào vị trí/vào vị trí/vào tư thế/kề (dao) [ 構える... -
かまける
Mục lục 1 v1 1.1 mất thời gian/hao tâm tổn sức/mất công/mất công mất sức 2 v1 2.1 quá bận rộn/bận tối mắt tối mũi/bận... -
かまう
Mục lục 1 [ 構う ] 1.1 v5u 1.1.1 trêu ghẹo 1.1.2 quan tâm 1.1.3 chăm sóc/săn sóc [ 構う ] v5u trêu ghẹo 猫を構っていけません。:... -
かまろ
[ 窯炉 ] n lò gốm -
かまもと
[ 窯元 ] n đồ gốm その町は美しい窯元を作ることで有名だった: Thị trấn đó nổi tiếng làm những đồ gốm đẹp... -
かみ
Mục lục 1 [ 紙 ] 1.1 n 1.1.1 giấy 2 [ 上 ] 2.1 / THƯỢNG / 2.2 n 2.2.1 về mặt 3 [ 神 ] 3.1 n 3.1.1 thần bí 3.1.2 thần 3.1.3 chúa 4... -
かみおくり
Tin học [ 紙送り ] sự tiếp giấy [paper feed] Explanation : Ví dụ như tiếp giấy cho máy in. -
かみくず
Mục lục 1 [ 紙屑 ] 1.1 n 1.1.1 vụn 1.1.2 giấy vụn 1.1.3 giấy lộn/giấy bỏ đi/giấy loại [ 紙屑 ] n vụn giấy vụn giấy lộn/giấy... -
かみくずかご
[ 紙屑籠 ] n sọt bỏ giấy -
かみそり
[ 剃刀 ] n dao cạo/dao cạo râu 剃刀の刃: Lưỡi dao cạo -
かみつく
n vững bụng -
かみつくする
Mục lục 1 [ 噛み付く ] 1.1 v5k 1.1.1 cắn chặt/cắn 1.1.2 cãi gay gắt/nói gay gắt/cãi như chém trả [ 噛み付く ] v5k cắn chặt/cắn... -
かみつまり
Tin học [ 紙詰まり ] kẹt giấy [paper jam] Explanation : Ví dụ như kẹt giấy trong máy in. -
かみづつみ
[ 紙包み ] n bao giấy/bọc giấy 紙包みにした箱 :hộp được bọc giấy ~を紙包みにする :gói trong bao giấy -
かみづつみけーき
[ 紙包みケーキ ] n bánh gói giấy -
かみどめ
[ 髪留め ] n kẹp tóc/cặp tóc -
かみなり
Mục lục 1 [ 雷 ] 1.1 n 1.1.1 sấm sét 2 [ 雷 ] 2.1 / LÔI / 2.2 n 2.2.1 sấm/sét [ 雷 ] n sấm sét [ 雷 ] / LÔI / n sấm/sét 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?:... -
かみなりがなる
[ 雷がなる ] n sấm động -
かみにぱまねんとをかける
[ 髪にパマネントをかける ] n uốn tóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.