- Từ điển Nhật - Việt
かみをなでる
Xem thêm các từ khác
-
かみをぬく
[ 髪を抜く ] exp bứt tóc -
かみをみがく
[ 髪を磨く ] exp chải -
かみをあむ
[ 髪を編む ] exp vấn tóc -
かみをさいだんする
[ 紙を裁断する ] n rọc giấy -
かみをかりる
[ 紙を借りる ] n cúp tóc -
かみをかる
Mục lục 1 [ 髪を刈る ] 1.1 exp 1.1.1 thế phát 1.1.2 húi tóc 1.1.3 hớt tóc 1.1.4 cắt tóc [ 髪を刈る ] exp thế phát húi tóc hớt... -
かみをわける
[ 髪を分ける ] exp chải -
かみをむすぶ
[ 髪を結ぶ ] exp kết tóc -
かみやすり
Mục lục 1 [ 紙やすり ] 1.1 n 1.1.1 giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ 紙やすり ] 2.1.1 giấy ráp [abrasive paper] [ 紙やすり ] n giấy... -
かぜ
Mục lục 1 [ 風 ] 1.1 vs 1.1.1 gió 2 [ 風邪 ] 2.1 / PHONG TÀ / 2.2 n 2.2.1 cảm lạnh/cảm/cảm cúm/sổ mũi [ 風 ] vs gió [ 風邪 ] /... -
かがくぎじゅつしょう
[ 科学技術省 ] n Bộ Khoa học và Công nghệ -
かがくぎじゅつけいさん
Tin học [ 科学技術計算 ] tính toán khoa học [scientific computing] -
かがくぎじゅつかんきょうしょう
[ 科学・技術・環境省 ] n Bộ khoa học công nghệ và môi trường -
かがくきゅうちゃく
Kỹ thuật [ 化学吸着 ] sự hút bám hóa học [chemical adsorption] -
かがくそせい
Kỹ thuật [ 化学組成 ] kết cấu hóa thành [composition] -
かがくちゃくしょくほう
Kỹ thuật [ 化学着色法 ] sự xử lý tạo màu kiểu hóa học [chemical coloring process] -
かがくちょうみりょう
Mục lục 1 [ 化学調味料 ] 1.1 / HÓA HỌC ĐiỀU VỊ LiỆU / 1.2 n 1.2.1 mì chính/bột ngọt [ 化学調味料 ] / HÓA HỌC ĐiỀU VỊ... -
かがくてき
Tin học [ 科学的 ] khoa học/có tính cách khoa học [scientific (an)] -
かがくてききすうほう
Tin học [ 科学的記数法 ] ký hiệu khoa học [scientific notation] -
かがくてきふじゅんぶつ
Kỹ thuật [ 化学的不純物 ] dị vật hóa học [chemical impurity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.