- Từ điển Nhật - Việt
かようじかん
Xem thêm các từ khác
-
かようせい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 可溶性 ] 1.1.1 tính dễ hòa tan [solubility] 1.2 [ 可用性 ] 1.2.1 tính có thể sử dụng [availability]... -
かようりつ
Tin học [ 可用率 ] tỷ lệ có thể sử dụng [availability ratio] -
かよわい
[ か弱い ] adj mềm yếu/mỏng manh/nhu ngược/yếu đuối ~女性: phụ nữ yếu đuối -
かをつぶす
[ 蚊をつぶす ] exp đập muỗi -
かをいぶす
[ 蚊を燻す ] exp hun muỗi -
かも
Mục lục 1 [ 鴨 ] 1.1 / ÁP / 1.2 n 1.2.1 vịt rừng/vịt trời/kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa [ 鴨 ] / ÁP / n vịt rừng/vịt... -
かもく
Mục lục 1 [ 寡黙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 e thẹn/e ngại/ngượng ngùng/ngượng 1.2 n 1.2.1 sự e thẹn/sự e ngại/sự ngượng ngùng/im... -
かもつ
Mục lục 1 [ 貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng hóa/hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 貨物 ] 2.1.1 hàng chuyên chở [cargo] 2.2 [ 貨物 ] 2.2.1 hàng hoá/hàng... -
かもつていれ
Kinh tế [ 貨物手入れ ] làm hàng [manipulation of cargo] -
かもつとりあつかいりょう
Kinh tế [ 貨物取扱量 ] lượng hàng hóa thông qua cảng [cargo turnover] -
かもつなかだちにん
Kinh tế [ 貨物仲立人 ] môi giới thuê tàu [freight broker] -
かもつのそんしつ
Kinh tế [ 貨物の損失 ] mất hàng [loss of cargo] -
かもつのほうき
Kinh tế [ 貨物の放棄 ] từ bỏ hàng [abandonment of goods] -
かもつのいふ
Kinh tế [ 貨物の委付 ] từ bỏ hàng [abandonment of goods] -
かもつひきうけさしずしょ
Kinh tế [ 貨物引受指図書 ] phiếu giao hàng đã trả cước [freight release] Explanation : 運賃先払いの貨物に対し、その支払を受けて船長が出す -
かもつひきかえしょう
Kinh tế [ 貨物引換証 ] vận đơn đường bộ/giấy gửi hàng đường bộ [waybill] -
かもつひきわたし
Kinh tế [ 貨物引渡 ] giao hàng [delivery] -
かもつほけん
Kinh tế [ 貨物保険 ] bảo hiểm hàng [cargo insurance] -
かもつほけんしょうけん
Kinh tế [ 貨物保険証券 ] đơn bảo hiểm hàng [cargo policy] -
かもつじどうしゃ
Kinh tế [ 貨物自動車 ] xe tải [freight car]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.