- Từ điển Nhật - Việt
からーかんこうかみ
Xem thêm các từ khác
-
からよう
[ 唐様 ] n kiểu Trung Quốc (đời Đường) -
からもの
Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cá khô/tạp phẩm/đồ khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n Cá khô/tạp phẩm/đồ khô 乾物店:... -
からん
adv vòi -
からやき
Kỹ thuật [ から焼き ] sự nướng/sự nung khô [baking] -
からむ
Mục lục 1 [ 絡む ] 1.1 v5m 1.1.1 liên quan 1.1.2 gặp rắc rối/dính dáng 1.1.3 cãi cọ [ 絡む ] v5m liên quan ...と絡む: liên quan... -
から焼き
Kỹ thuật [ からやき ] sự nướng/sự nung khô [baking] -
かるた
Mục lục 1 [ 歌留多 ] 1.1 n 1.1.1 sự chơi tú/sự chơi bài/chơi bài/chơi tú 2 [ 骨牌 ] 2.1 n 2.1.1 bộ bài/bộ tú/trò chơi bài... -
かるたあそびをする
[ かるた遊びをする ] vs đánh bài -
かるた遊びをする
[ かるたあそびをする ] vs đánh bài -
かるくする
Mục lục 1 [ 軽くする ] 1.1 adj 1.1.1 giảm bớt 1.1.2 giảm [ 軽くする ] adj giảm bớt giảm -
かるだんくどうそうち
Kỹ thuật [ カルダン駆動装置 ] thiết bị lái Cardan [Cardan driving device] -
かるてるきょうてい
Kinh tế [ カルテル協定 ] hiệp định các-ten [cartel agreement] -
かるに
Kinh tế [ 駆るに ] mớn nước không tải [light draught] -
かるにきっすい
Kinh tế [ 軽荷喫水 ] trạng thái nhẹ [light condition] Category : Tàu biển [船] -
かるはずみ
Mục lục 1 [ 軽はずみ ] 1.1 n 1.1.1 tính hấp tấp/tính vội vàng/hấp tấp 1.1.2 tính ẩu/tính bừa bãi/tính cẩu thả [ 軽はずみ... -
かるぼにるふん
Kỹ thuật [ カルボニル粉 ] bột cacbonyl [carbonyl powder] -
かるまんうずれつ
Kỹ thuật [ カルマン渦列 ] đường xoáy Karman [Karman vortex street] -
かるい
[ 軽い ] adj nhẹ 簡単に持ち運べるほど小さくて軽い: Nhỏ và nhẹ đến nỗi có thể nhấc lên một cách dễ dàng 羽のように軽い:... -
かるいびょうき
[ 軽い病気 ] adj bệnh nhẹ -
かるいし
[ 軽石 ] n đá bọt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.