- Từ điển Nhật - Việt
かりて
Mục lục |
[ 借り手 ]
/ TÁ THỦ /
n
Người đi vay/người mắc nợ/người thuê/người nợ/người vay
- そのアパートは簡単に借り手が見つかるだろう :Khu nhà đó tìm người thuê cũng dễ (= khu nhà đó dễ cho thuê)
Kinh tế
[ 借手 ]
người đi vay [borrower]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かりてつづき
Tin học [ 仮手続 ] thủ tục tạm thời [dummy procedure] -
かりてがすうねんかんぶんのまえばらいでしはらい
Kinh tế [ 借り手が数年間分の前払いで支払 ] Bên thuê trả tiền thuê trước cho nhiều năm -
かりとりき
Kỹ thuật [ 刈取り機 ] máy cắt lúa Category : nông nghiệp [農業] -
かりとる
Mục lục 1 [ 刈り取る ] 1.1 v5r 1.1.1 trừ bỏ/triệt bỏ/diệt/triệt tiêu/tiêu diệt 1.1.2 cắt/thu hoạch/gặt/cắt tỉa/gieo [... -
かりどり
Mục lục 1 [ 借り取り ] 1.1 / TÁ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Sự vay mượn mà không trả lại/vay mượn rồi lấy luôn [ 借り取り ] / TÁ... -
かりな
Mục lục 1 [ 借り名 ] 1.1 / TÁ DANH / 1.2 n 1.2.1 tên người mượn [ 借り名 ] / TÁ DANH / n tên người mượn -
かりに
[ 仮に ] adv giả định/giả sử/tạm thời/tạm/cứ cho là 仮に野党が統一戦線の形を取れるなら、議会で野党の勢力を強めることができよう:... -
かりにげ
Mục lục 1 [ 借り逃げ ] 1.1 / TÁ ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 trốn nợ/xù nợ [ 借り逃げ ] / TÁ ĐÀO / n trốn nợ/xù nợ -
かりにも
[ 仮にも ] adv dù thế/dù có thế đi chăng nữa/dù thế đi chăng nữa 仮にもそんなことは言うべきでない。: dù có thế... -
かりにん
Mục lục 1 [ 借人 ] 1.1 / TÁ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đi vay/người vay/bên nợ [ 借人 ] / TÁ NHÂN / n Người đi vay/người vay/bên... -
かりぬい
[ 仮縫い ] n sự khâu lược/sự đính tạm/khâu lược/đính tạm ~に仮縫いをする: Đính tạm vào ~ ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう:... -
かりはいれつ
Tin học [ 仮配列 ] mảng giả [dummy array] -
かりひきすう
Tin học [ 仮引数 ] tham số [(formal) parameter/dummy argument] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ... -
かりびあかいじゆうぼうえきかい
Kinh tế [ カリビア海自由貿易会 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê [Caribbean Free Trade Association] -
かりほけん
Kinh tế [ 仮保険 ] bảo hiểm tạm thời [provisional insurance] -
かりほけんしょうけん
Kinh tế [ 仮保険証券 ] phiếu bảo hiểm tạm thời [cover (or covering) note/provisional note] -
かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん
[ カリフォルニア州職員退職年金基金 ] n Quỹ lương hưu của người lao động bang California -
かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい
[ カリフォルニア製造業者協会 ] n Hiệp hội các nhà sản xuất California -
かりしょうしょ
Kinh tế [ 仮証書 ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate] -
かりしょうめいしょ
Kinh tế [ 仮証明書 ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.