- Từ điển Nhật - Việt
かわせなかがいにん
Xem thêm các từ khác
-
かわせのくみ
Kinh tế [ 為替の組 ] bộ hối phiếu [set of exchange] -
かわせのとりくみび
Kinh tế [ 為替の取り組み日 ] ngày ký phát (hối phiếu) [date of issue] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
かわせのへんどう
Kinh tế [ 為替の変動 ] biến động tỷ giá [exchange (rate) fluctuation/fluctuation in exchange] -
かわせのじゆうか
Kinh tế [ 為替の自由化 ] tự do hóa hối đoái [liberalization of exchange] -
かわせのあかじ
Kinh tế [ 為替の赤字 ] thiếu hụt ngoại hối [foreign exchange shortage] -
かわせのあんてい
Kinh tế [ 為替の安定 ] ổn định tỷ giá/ổn định hối đoái [stabilization of exchange/exchange stabilization] -
かわせのこていそうば
Kinh tế [ 為替の固定相場 ] tỷ giá cố định [fixed rate of exchange] -
かわせひようこみ
Kinh tế [ 為替費用込 ] phí hối đoái [cost of exchange] -
かわせひようこみCIF
Kinh tế [ 為替費用込CIF ] C.I.F cộng phí hối đoái [cost, insurance, freight and exchange] -
かわせぶろーかー
Kinh tế [ 為替ブローカー ] môi giới hối phiếu [bill of exchange broker] -
かわせへいこうききん
Kinh tế [ 為替平衡基金 ] quỹ bình ổn hối đoái [exchange equalization fund] -
かわせへんどうのキャッシュにたいするえいきょうがく
Kinh tế [ 為替変動のキャッシュに対する影響額 ] ảnh hưởng của tỷ giá ngoại tệ đối với tiền mặt và các khoản... -
かわせみ
Mục lục 1 [ 川蝉 ] 1.1 / XUYÊN * / 1.2 n 1.2.1 Chim bói cá 2 [ 翡翠 ] 2.1 / PHỈ THÚY / 2.2 n 2.2.1 Chim bói cá [ 川蝉 ] / XUYÊN * /... -
かわせぜい
Kinh tế [ 為替贅 ] thuế hối đoái [exchange tax] -
かわせふそく
Kinh tế [ 為替不足 ] thiếu hụt ngoại hối [foreign exchange shortage] -
かわせしきん
Kinh tế [ 為替資金 ] quỹ ngoại hối [exchange fund] -
かわせしじょう
Kinh tế [ 為替市場 ] thị trường hối đoái [exchange market] -
かわせあかじ
Kinh tế [ 為替赤字 ] thiếu hụt ngoại hối [dificit in foreign exchange] -
かわせあんていしきん
Kinh tế [ 為替安定資金 ] quỹ bình ổn hối đoái [exchange stabilization fund] -
かわせさがくほせいかんぜい
Kinh tế [ 為替差額補正関税 ] thuê phụ thu hối đoái [exchange supplementary duty]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.