- Từ điển Nhật - Việt
かんかつ
Xem thêm các từ khác
-
かんかつちいき
[ 管轄地域 ] n bản hạt -
かんかつかんちょう
[ 管轄官庁 ] n cơ quan chủ quản/cơ quan có thẩm quyền -
かんかつポート
Tin học [ 管轄ポート ] cổng quản trị [administration port] -
かんかゴム
Kỹ thuật [ 環化ゴム ] cao su hoàn hóa [cyclized rubber, cyclorubber] -
かんかんおこる
Mục lục 1 [ かんかん怒る ] 1.1 / NỘ / 1.2 v5r 1.2.1 nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu [ かんかん怒る... -
かんかん怒る
[ かんかんおこる ] v5r nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu 私のボーイフレンドが刑務所に服役していたことを知ったら、うちの家族はカンカンになって怒るでしょう :... -
かんせつ
Mục lục 1 [ 間接 ] 1.1 n 1.1.1 gián tiếp/sự gián tiếp 2 [ 関節 ] 2.1 n 2.1.1 khớp xương/khớp 3 Kinh tế 3.1 [ 間接 ] 3.1.1 gián... -
かんせつおしだしほう
Kỹ thuật [ 間接押し出し法 ] phương pháp đẩy gián tiếp [indirect extrusion] -
かんせつそくていち
Kỹ thuật [ 間接測定値 ] giá trị đo gián tiếp [indirect measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 一つ以上の他の属性の測定値から導かれるある属性の測定値.///備考... -
かんせつつうか
Kinh tế [ 間接通過 ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit] -
かんせつつうかぼうえき
Kinh tế [ 間接通過貿易 ] buôn bán quá cảnh gián tiếp [indirect transit trade] -
かんせつてきつうか
Kinh tế [ 間接的通過 ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit] -
かんせつてきつうかぼうえき
Kinh tế [ 間接的通過貿易 ] buôn bán quá cảnh gián tiếp [indirect transit trade] -
かんせつてきかわせそうば
Kinh tế [ 間接的為替相場 ] biểu thị gián tiếp tỷ giá [indirect quotation (of exchange rates)] -
かんせつとうし
Kinh tế [ 間接投資 ] đầu tư gián tiếp [portfolio investment] -
かんせつひ
Kỹ thuật [ 間接費 ] phí gián tiếp [indirect expense] -
かんせつぼうえき
Kinh tế [ 間接貿易 ] buôn bán gián tiếp [indirect trade] -
かんせつぜい
Kinh tế [ 間接税 ] thuế gián tiếp/Thuế gián thu [indirect tax] -
かんせつえん
Mục lục 1 [ 関節炎 ] 1.1 / QUAN TIẾT VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm khớp [ 関節炎 ] / QUAN TIẾT VIÊM / n viêm khớp アジュバント関節炎:... -
かんせつこうこく
Kinh tế [ 間接広告 ] quảng cáo gián tiếp [indirect advertising]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.