- Từ điển Nhật - Việt
かんしゅうほう
Mục lục |
[ 慣習法 ]
/ QUÁN TẬP PHÁP /
n
luật theo tục lệ/luật tập quán
- 国際慣習法: luật theo tục lệ quốc tế
- 慣習法によって: dựa vào luật tập quán
- 慣習法の伝統を守る: tuân thủ truyền thống quy định trong luật tập quán
- 慣習法の一規定: một quy định của luật tập quán
Kinh tế
[ 慣習法 ]
luật phổ thông [common law]
[ 慣習法 ]
luật tập quán [customary law]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんしゅうふうたい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 慣習風袋 ] 1.1.1 phẩm chất thông dụng [customary quality] 1.2 [ 慣習風袋 ] 1.2.1 trọng lượng bì thông... -
かんけつ
Mục lục 1 [ 完結 ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thúc/kết thúc 2 [ 簡潔 ] 2.1 n 2.1.1 sự thanh khiết/sự giản dị/sự đơn giản/sự ngắn... -
かんけつてきに
Tin học [ 間欠的に ] không ngừng [intermittently] -
かんけつぶん
Tin học [ 完結文 ] câu [sentence] -
かんけつうんどうきこう
Kỹ thuật [ 間欠運動機構 ] cơ cấu chuyển động không liên tục [intermittent motion mechanism] -
かんけい
Mục lục 1 [ 関係 ] 1.1 v5r 1.1.1 liên quan 1.1.2 liên hệ 1.1.3 can hệ 1.2 n 1.2.1 quan hệ/sự quan hệ 2 [ 奸計 ] 2.1 / GIAN KẾ / 2.2... -
かんけいがない
[ 関係がない ] n vô can -
かんけいがある
[ 関係がある ] n liên can -
かんけいえんざんし
Tin học [ 関係演算子 ] toán tử quan hệ [relational operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa... -
かんけいしじきごう
Tin học [ 関係指示記号 ] ký hiệu chỉ mối quan hệ [relation indicator] -
かんけいしゃ
Mục lục 1 [ 関係者 ] 1.1 vs 1.1.1 đương sự 2 [ 関係者 ] 2.1 / QUAN HỆ GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người liên quan [ 関係者 ] vs đương... -
かんけいかいしゃかぶしき
Kinh tế [ 関係会社株式 ] các khoản đầu tư vào các chi nhánh [Investments in subsidiaries and affiliates (US)] -
かんけいかんり
Tin học [ 関係管理 ] quản lý quan hệ [relational management] -
かんけいする
Mục lục 1 [ 関係する ] 1.1 vs 1.1.1 phát sinh quan hệ (giữa nam và nữ)/có quan hệ/có liên quan 1.1.2 ảnh hưởng/quan hệ đến... -
かんげき
Mục lục 1 [ 感激 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm động/cảm động/sự xúc động/xúc động 1.1.2 cảm kích [ 感激 ] n sự cảm động/cảm... -
かんげきする
[ 感激する ] vs cảm động/xúc động 感激させない: không làm cảm động 彼はとても人を感激させる: anh ta rất dễ làm... -
かんげいかい
Mục lục 1 [ 歓迎会 ] 1.1 vs 1.1.1 buổi tiếp đãi 1.1.2 buổi đón chào [ 歓迎会 ] vs buổi tiếp đãi buổi đón chào -
かんげんほう
Kỹ thuật [ 還元法 ] phương pháp khử [reduction atomsphere method] -
かんげんがく
[ 管弦楽 ] n âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽(曲): giai điệu của âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽に作曲する: sáng... -
かんげんがくだん
[ 管弦楽団 ] n đoàn nhạc/dàn nhạc イギリス室内管弦楽団: dàn nhạc nước Anh ジャズ管弦楽団: dàn nhạc zazz 東京大学音楽部管弦楽団:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.