- Từ điển Nhật - Việt
かんすうふくプログラム
Xem thêm các từ khác
-
かんすうけっか
Tin học [ 関数結果 ] kết quả hàm [function result] -
かんすうけいげんご
Tin học [ 関数形言語 ] ngôn ngữ hàm [functional language] -
かんすうめい
Tin học [ 関数名 ] tên hàm [function name] -
かんすうよびだし
Tin học [ 関数呼び出し ] gọi hàm [function call] -
かんり
Mục lục 1 [ 官吏 ] 1.1 n 1.1.1 quan lại/công chức/quan chức 2 [ 管理 ] 2.1 n 2.1.1 sự quản lí/sự bảo quản/quản lý/bảo quản... -
かんりず
Kỹ thuật [ 管理図 ] biểu đồ quản lý [control chart] -
かんりずほう
Kỹ thuật [ 管理図法 ] phương pháp hình quản lý [control chart method] Category : chất lượng [品質] -
かんりたいしょう
Tin học [ 管理対象 ] đối tượng được quản lý [Managed object] -
かんりたいせい
Tin học [ 管理体制 ] hệ thống quản lý [management system] -
かんりぎょうむ
Tin học [ 管理業務 ] nhiệm vụ quản lý [management task/administrative task] -
かんりきかん
Tin học [ 管理機関 ] quyền quản trị [administrative authority] -
かんりていきょうオブジェクト
Tin học [ 管理提供オブジェクト ] đối tượng hỗ trợ quản lý [management support object] -
かんりにん
Kinh tế [ 管理人 ] người quản lý [manager] -
かんりのうりょく
Kinh tế [ 管理能力 ] năng lực quản lý [Management Ability] Explanation : 管理能力とは、管理者に共通して必要とされる能力をいう。具体的には、問題解決能力、企画能力、目標設定能力、部下育成能力などである。管理者にとって、管理能力は必要条件であるが十分条件ではない。哲学、教養、専門能力といって要素が加味されるからである。///自分の考えをまとめる能力・・・問題解決能力、企画能力、目標設定能力。周囲を動かす能力・・・動機づけ能力、部下育成能力、説得折衝能力、コニュミケーション能力。自分の考えを実現する能力・・・目標管理能力、行動実行能力。 -
かんりひ
Kinh tế [ 管理費 ] chi phí quản trị [administration expenses] -
かんりほさしょく
Kinh tế [ 管理補佐職 ] trợ lý giám đốc [assistant manager] -
かんりじょうほう
Tin học [ 管理情報 ] thông tin quản lý [management information] -
かんりじょうほうベース
Tin học [ 管理情報ベース ] cơ sở thông tin quản lý [Management Information Base] -
かんりしつ
[ 管理室 ] vs phòng quản lý -
かんりしすてむ
[ 管理システム ] n hệ thống quản lý 紙による情報管理システムに取って代わる: thay thế cho hệ thống quản lý thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.