- Từ điển Nhật - Việt
かんぜいりつひょう
Xem thêm các từ khác
-
かんぜいわりあてせいど
Kinh tế [ 関税割当制度 ] chế độ định ngạch thuế quan [tariff quota system] -
かんがいむりょう
Mục lục 1 [ 感慨無量 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 vô cùng xúc động 1.1.2 cảm khái vô hạn/cảm xúc tràn đầy/cảm xúc tràn trề [... -
かんぜん
Mục lục 1 [ 完全 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 viên mãn/toàn diện/đầy đủ/hoàn chỉnh/hoàn toàn/toàn bộ 2 [ 敢然 ] 2.1 adv 2.1.1 mạnh... -
かんぜんたいおう
Tin học [ 完全対応 ] hỗ trợ đầy đủ [complete support/full support (vs)] -
かんぜんきたい
Kỹ thuật [ 完全気体 ] thể khí hoàn toàn [perfect gas] -
かんぜんちょうあく
[ 勧善懲悪 ] n giá trị đạo đức cao đẹp/sự hướng thiện trừ ác/sự hướng thiện trừ gian/hướng thiện 勧善懲悪の劇 :... -
かんぜんな
Mục lục 1 [ 完全な ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 lành lặn 1.1.2 chắc [ 完全な ] n, adj-na lành lặn chắc -
かんぜんに
Mục lục 1 [ 完全に ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 vẹn toàn 1.1.2 toàn bộ 1.1.3 dứt khoát 1.1.4 cả thảy [ 完全に ] n, adj-na vẹn toàn toàn... -
かんぜんににんむをはたす
[ 完全に任務を果たす ] n, adj-na làm tròn nhiệm vụ -
かんぜんにしゅうとくする
[ 完全に修得する ] n, adj-na đắc đạo -
かんぜんにことなる
[ 完全に異なる ] n, adj-na khác hẳn -
かんぜんにわすれる
[ 完全に忘れる ] n, adj-na quên lửng -
かんぜんねんしょう
Kỹ thuật [ 完全燃焼 ] sự cháy hoàn toàn [complete combustion] -
かんぜんはん
Tin học [ 完全版 ] phiên bản đầy đủ [full, complete version] -
かんぜんひょうき
Tin học [ 完全表記 ] biểu diễn đầy đủ [complete representation] -
かんぜんじっそう
Tin học [ 完全実装 ] không còn chỗ trống [fully populated (a-no)] -
かんぜんじっこう
Kinh tế [ 完全実行 ] thực hiện hoàn toàn [complete performance] -
かんぜんじどう
[ 完全自動 ] n, adj-na hoàn toàn tự động -
かんぜんふなにしょうけん
Kinh tế [ 完全船荷証券 ] trọn bộ vận đơn [complete set of bills of lading] -
かんぜんしつぎょうりつ
Kinh tế [ 完全失業率 ] tỷ lệ thất nghiệp hoàn toàn [Unemployment Rate] Explanation : 労働力人口に対する完全失業者の割合を示す指標。総務省の労働力調査で毎月発表される。完全失業者とは、働く意志を持っていながら、所得を伴う就業状態にない求職者を意味する。そのため求職活動を行っていない場合は失業者でも統計には含まれない。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.