- Từ điển Nhật - Việt
かんとく
Mục lục |
[ 感得 ]
vs
tri giác
[ 監督 ]
n
sự chỉ đạo/sự giám sát/chỉ đạo/giám sát
- 仕事の監督(者): người giám sát công việc
- 24時間にわたる監督: giám sát (chỉ đạo) trong 24 giờ
người quản đốc/quản đốc/giám đốc
- アフリカ人労働者の現場監督: quản đốc tại hiện trường giám sát người lao động Mỹ
- 銀行の監督: giám đốc ngân hàng
huấn luyện viên
- バレーボールの監督: huấn luyện viên môn bóng chuyền
- プロ野球監督: huấn luyện viên môn bóng chày chuyên nghiệp
đạo diễn
- オスカー受賞監督: nhà đạo diễn giành được giải Oscar
- これまでに一緒に仕事をした中で最高の監督: đạo diễn tốt nhất từ trước tới nay mà tôi từng làm việc
Kinh tế
[ 監督 ]
sự giám sát/sự quản lý [Supervision]
- Explanation: 監督とは、メンバー1人ひとりの能力や持ち味を引き出し、目標達成のためにメンバーの協力を得ることをいう。///監督には、取り締まるとか、怠けないようにチェックするという意味もあるが、これでは人を快く動かすことはできない。///目標を明示する、メンバーの能力と持ち味を引き出す、環境整備する、ことが大切な役割である。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんとくきのう
Tin học [ 監督機能 ] chức năng giám sát [supervisory function] -
かんとくしゃ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 監督者 ] 1.1.1 người giám sát [superintendent] 2 Tin học 2.1 [ 監督者 ] 2.1.1 giám sát viên [supervisor]... -
かんとくする
Mục lục 1 [ 感得する ] 1.1 vs 1.1.1 cảm ngộ 2 [ 監督する ] 2.1 vs 2.1.1 giám đốc/chỉ đạo/giám sát [ 感得する ] vs cảm... -
かんとう
Mục lục 1 [ 敢闘 ] 1.1 n 1.1.1 sự chiến đấu dũng cảm/chiến đấu dũng cảm/kiên cường chiến đấu/dũng cảm chiến đấu/chiến... -
かんとん
Mục lục 1 [ 広東 ] 1.1 / QUẢNG ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Quảng Đông [ 広東 ] / QUẢNG ĐÔNG / n Quảng Đông 広東外語外貿大学: trường... -
かんとんご
Mục lục 1 [ 広東語 ] 1.1 / QUẢNG ĐÔNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 tiếng Quảng Đông [ 広東語 ] / QUẢNG ĐÔNG NGỮ / n tiếng Quảng Đông -
かんど
Tin học [ 感度 ] độ nhạy [sensitivity] -
かんどうする
Mục lục 1 [ 感動する ] 1.1 vs 1.1.1 động tâm 1.1.2 động lòng 1.1.3 chạnh lòng 1.1.4 cảm động/xúc động [ 感動する ] vs động... -
かんな
[ 鉋 ] n cái bào/bào 粗鉋: cái bào thô 鉋で板を平らに削る: bào phẳng tấm vá bằng cái bào かんなの刃: lưỡi dao bào -
かんなくず
Mục lục 1 [ 鉋屑 ] 1.1 n 1.1.1 mạt cưa 2 [ 鉋屑 ] 2.1 / * TIẾT / 2.2 n 2.2.1 vỏ bào/mùn bào [ 鉋屑 ] n mạt cưa [ 鉋屑 ] / * TIẾT... -
かんなづき
Mục lục 1 [ 神無月 ] 1.1 / THẦN VÔ NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng mười âm lịch [ 神無月 ] / THẦN VÔ NGUYỆT / n tháng mười âm... -
かんなばん
Kỹ thuật [ かんな盤 ] máy bào [wood planner,wood planing machine] -
かんない
Mục lục 1 [ 管内 ] 1.1 n 1.1.1 phạm vi quản lý/khu vực quản lý 1.1.2 bên trong [ 管内 ] n phạm vi quản lý/khu vực quản lý... -
かんなめさい
Mục lục 1 [ 神嘗祭 ] 1.1 / THẦN THƯỜNG TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ tế thần [ 神嘗祭 ] / THẦN THƯỜNG TẾ / n lễ tế thần -
かんなをかける
[ 鉋をかける ] n bào かんながけした(木材に): đã được bào (vật liệu gỗ) テーブルに手でかんなをかける: bào cái... -
かんなんなじょうたい
[ 艱難な状態 ] n chui rúc -
かんな盤
Kỹ thuật [ かんなばん ] máy bào [wood planner,wood planing machine] -
かんにん
Mục lục 1 [ 勘忍 ] 1.1 / KHÁM NHẪN / 1.2 n 1.2.1 sự chịu đựng/sự kiên nhẫn 2 [ 堪忍 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhẫn nại/sự chịu... -
かんぬき
Mục lục 1 [ 閂 ] 1.1 n 1.1.1 chốt/then 1.2 n 1.2.1 then [ 閂 ] n chốt/then 閂を差した窓: cửa sổ đã gài chốt 閂の掛かったドア:... -
かんぬきをかける
n gài then
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.