- Từ điển Nhật - Việt
かんよう
Mục lục |
[ 寛容 ]
n
sự khoan dung/sự độ lượng/rộng lượng/khoan dung
- 自分の息子を批判するときには、君はもっと寛容であるべきだ: khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan dung hơn nữa
- 仕事仲間に対して寛容だ: rộng lượng đối với đồng nghiệp
- 異文化・異民族に対する不寛容: sự không khoan dung (không hào hứng, không chấp nhận) đối với nền văn hóa nước ngoài và các dân t
bao dung
bao dong
adj-na
khoan dung/độ lượng
- 寛容な教師: giáo viên độ lượng (khoan dung)
- ~に対する(人)の寛容な姿勢: thái độ khoan dung của ai đó đối với ai đó
- ~に対しての寛容な心がない: không có tấm lòng độ lượng (khoan dung) đối với ai đó
[ 肝要 ]
adj-na
rất cần thiết/rất quan trọng/cần thiết/quan trọng
- 肝要な成分: thành phần quan trọng
- 肝要なもの: nền tảng quan trọng
- 水は体の肝要な成分です: nước là thành phần rất quan trọng trong cơ thể
- あらゆる国家の繁栄にとって教育は肝要である: giáo dục là việc rất quan trọng đối với sự phồn thịnh của mỗi quốc gia
- 道徳性や社会性を育成するのに肝要である: rất quan trọng (cần
n
sự quan trọng/sự cần thiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんようく
[ 慣用句 ] n thành ngữ/quán dụng ngữ 原型的慣用句: thành ngữ mang tính nguyên mẫu 動詞慣用句: quán dụng ngữ động từ... -
かんもく
Mục lục 1 [ 緘黙 ] 1.1 / * MẶC / 1.2 n 1.2.1 sự giữ im lặng/giữ im lặng [ 緘黙 ] / * MẶC / n sự giữ im lặng/giữ im lặng -
かんもん
Mục lục 1 [ 喚問 ] 1.1 n 1.1.1 sự truyền hỏi/truyền hỏi/sự triệu tập/triệu tập 2 [ 関門 ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng cửa/đóng... -
かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき
Tin học [ 簡約化命令集合計算機 ] máy tính có tập lệnh rút gọn [RISC (Reduced Instruction Set Computer)] Explanation : Những bộ... -
かんゆ
Mục lục 1 [ 肝油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu gan cá 1.1.2 dầu cá thu [ 肝油 ] n dầu gan cá 関節炎の治療に、よくタラ肝油が用いられる:... -
かんらく
Mục lục 1 [ 陥落 ] 1.1 n 1.1.1 sự vây hãm (thành trì)/vây hãm 1.1.2 sự bị thụt xuống/mất/tụt dốc/sự xuống dốc/sự sa... -
かんらくがい
[ 歓楽街 ] n khu phố vui chơi/hộp đêm/khu vui chơi 都会の歓楽街: khu vui chơi của thành thị 夜の歓楽街: khu phố vui chơi... -
かんらん
Mục lục 1 [ 観覧 ] 1.1 n 1.1.1 sự tham quan/tham quan/xem 1.2 n 1.2.1 ô liu [ 観覧 ] n sự tham quan/tham quan/xem テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな:... -
かんらんせき
Mục lục 1 [ 観覧席 ] 1.1 / QUAN LÃM TỊCH / 1.2 n 1.2.1 khán đài [ 観覧席 ] / QUAN LÃM TỊCH / n khán đài 特別観覧席: khán đài... -
かんるい
[ 感涙 ] n nước mắt biết ơn sâu sắc/lệ cảm động/lệ xúc động/rơi nước mắt その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ:... -
かんむり
Mục lục 1 [ 冠 ] 1.1 / QUAN / 1.2 n 1.2.1 sự độc nhất vô nhị/số một/sự không ai sánh bằng/đột nhất vô nhị/không ai sánh... -
かんむりょう
Mục lục 1 [ 感無量 ] 1.1 / CẢM VÔ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 cảm giác sâu sắc/sự ngập tràn cảm xúc/cảm động/xúc động [ 感無量... -
かん高い
[ かんたかい ] adj rít lên/chói tai/ầm ĩ かん高い声で鳴く: Hét lên với giọng chói tai -
かん水
[ かんすい ] n nước mặn かん水だめ: vũng nước mặn -
かん水魚
[ かんすいさかな ] n cá nước mặn -
かん木
[ かんぼく ] n bụi cây/bụi rậm -
かや
Mục lục 1 [ 蚊屋 ] 1.1 n 1.1.1 bẫy muỗi 2 [ 蚊帳 ] 2.1 n 2.1.1 màn/mùng [ 蚊屋 ] n bẫy muỗi [ 蚊帳 ] n màn/mùng 蚊帳を吊る[はずす]:... -
かやく
Mục lục 1 [ 火薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc súng/thuốc nổ 1.1.2 thuốc pháo 1.1.3 thuốc đạn [ 火薬 ] n thuốc súng/thuốc nổ 火薬は最初、中国で花火に用いられた:... -
かゆみ
Mục lục 1 n 1.1 ghẻ lở 2 n 2.1 ghẻ ngứa n ghẻ lở n ghẻ ngứa -
かゆい
[ 痒い ] adj ngứa/ngứa rát 蚊に刺されたところが痒い: chỗ bị muỗi đốt phát ngứa 痒いからといってかいちゃ駄目。余計ひどくなるから :Khi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.