- Từ điển Nhật - Việt
がいこうじれい
Mục lục |
[ 外交辞令 ]
/ NGOẠI GIAO TỪ LỆNH /
n
Ngôn ngữ ngoại giao/phong cách ngoại giao
- 外交辞令を使う: sử dụng ngôn ngữ ngoại giao
- 外交辞令として: với vai trò ngôn ngữ ngoại giao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がいこういいんちょう
Mục lục 1 [ 外交委員長 ] 1.1 / NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trưởng ban ngoại giao/trưởng ban đối ngoại [ 外交委員長... -
ぜいこうかしほん
Kinh tế [ 税効果資本 ] thuế hoàn lại tính gộp vào vốn tự có Category : 財務分析 Explanation : 税効果会計に基づいて、自己資本に算入する税金相当額をいう。税効果資本は、将来戻ってくるはずの税金をあらかじめ資産と見込んで、それに見合う分だけ膨らんだ自己資本のことをさす。///よって、税効果資本の、自己資本での比重が低い方が、健全性が高いといわれている。 -
ぜいこうかかいけい
Kinh tế [ 税効果会計 ] hạch toán hiệu quả thuế [Tax effect accounting] Category : 財務分析 Explanation : 企業会計上の「資産」または「負債」の額と、課税所得計算上の「資産」または「負債」の額が、相違している場合に、(法人税やその他利益に関する金額を課税標準とする)税金の額を、適切に期間配分すること。法人税等を控除する前の税引前当期利益(税引前当期純利益)と法人税等を、合理的に対応させることを目的とする手続き。 -
がいこうかん
Mục lục 1 [ 外交官 ] 1.1 n 1.1.1 thuyết khách 1.1.2 nhà ngoại giao [ 外交官 ] n thuyết khách nhà ngoại giao フリーの外交官:... -
がいこうかんけい
Mục lục 1 [ 外交関係 ] 1.1 / NGOẠI GIAO QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ ngoại giao [ 外交関係 ] / NGOẠI GIAO QUAN HỆ / n quan hệ... -
がいこうかんけいをじゅりつする
[ 外交関係を樹立する ] exp thiết lập quan hệ ngoại giao 対日の外交関係を樹立する: thiết lập quan hệ ngoại giao với... -
がいこうせいさく
[ 外交政策 ] n chính sách ngoại giao 現状維持の外交政策がその国に良い結果をもたらすことはない: chính sách ngoại... -
がいこうもんだい
Mục lục 1 [ 外交問題 ] 1.1 / NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 vấn đề ngoại giao [ 外交問題 ] / NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ / n vấn... -
がいこうもんだいひょうぎかい
[ 外交問題評議会 ] n Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại 在ハノイ外交問題評議会: hội đồng phụ trách các... -
がいご
Mục lục 1 [ 外語 ] 1.1 / NGOẠI NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Ngoại ngữ [ 外語 ] / NGOẠI NGỮ / n Ngoại ngữ 東京ビジネス外語カレッジ:... -
がいいんぶ
Mục lục 1 [ 外陰部 ] 1.1 / NGOẠI ÂM BỘ / 1.2 n 1.2.1 Âm hộ/bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ/âm đạo [ 外陰部 ] / NGOẠI... -
がいさん
[ 概算 ] n sự tính toán sơ qua 彼女は概算で私の2倍稼いでいる。: Bằng tính toán sơ bộ thì thấy cô ấy kiếm được... -
がいさんする
Mục lục 1 [ 概算する ] 1.1 n 1.1.1 ước tính 1.1.2 phỏng [ 概算する ] n ước tính phỏng -
がいか
Mục lục 1 [ 凱歌 ] 1.1 / KHẢI CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát chiến thắng/khúc khải hoàn 2 [ 外貨 ] 2.1 n 2.1.1 ngoại tệ 2.1.2 khoa ngoại... -
がいかく
Mục lục 1 [ 外殻 ] 1.1 / NGOẠI XÁC / 1.2 n 1.2.1 vỏ ngoài/bên ngoài 2 [ 外角 ] 2.1 / NGOẠI GIÁC / 2.2 n 2.2.1 góc ngoài 3 [ 外郭... -
がいかくだんたい
[ 外郭団体 ] n tổ chức (vận động) hành lang 外郭団体の統廃合などによる行財政改革: Cải cách hành chính và tài chính... -
がいかくぼうえきちたい
Kinh tế [ 外国貿易地帯 ] vùng ngoại thương [foreign-trade zone] -
がいかだてとうししんたく
Kinh tế [ 外貨建て投資信託 ] đầu tư tín thác mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated fund] Category : 投資信託 Explanation... -
がいかだてさいけん
Kinh tế [ 外貨建て債券 ] trái phiếu mệnh giá ngoại tệ [Foreign currency-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 円以外の通貨(外国通貨)で元本を払い込み、外貨建てで償還金や利息を払うことを約束している債券を外貨建て債券と呼ぶ。///日本円の資金をこの外貨建て債券で運用し、最終的に日本円で回収する場合には、為替リスクが存在する。///海外の国や企業が自国通貨で発行するケースが多く、理論的には世界の通貨の数だけの種類が存在することになる。しかし、通貨の種類によっては、為替相場の安定性や規模などから、債券の信頼性や流通性などに差が出てくるため、国際的な資金調達の手段として発行するには不利な通貨もある。日本で一般に販売されているものは、外貨の中でも世界の主要通貨のものが中心である。///米ドル建て、豪ドル建て、英国ポンド建て、ユーロ建てなどがよく知られている。///それぞれの通貨は日本円に対して、互いに関連しながら独自の為替レートが形成されている。また、ショーグン債と呼ばれる、日本国内で非居住者が発行する外貨建て債券もある。 -
がいかだてエムエムエフ
Kinh tế [ 外貨建てMMF ] MMF đa tiền tệ [Multi Currency MMF] Category : 投資信託 Explanation : 外国で作られた投資信託の1つで、外貨建ての格付の高い国債などの短期債券を中心に運用される商品。///運用実績に応じて毎日分配が行われ、月末にその月の分配金をまとめて元本に再投資する1カ月複利の商品。///少額からいつでも申込・換金できるが、円を外貨に換えて申込み、換金時に外貨から円に換えることになるため、円とその国の通貨の交換レートによって、差損益が生じる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.