- Từ điển Nhật - Việt
がうすかくりつかてい
Xem thêm các từ khác
-
がさつ
adj-na thô thiển/lỗ mãng/tục tằn/thô bỉ がさつで悪かったね: xin lỗi vì sự lỗ mãng がさつな言葉: từ ngữ thô thiển... -
がさがさ
Mục lục 1 adv 1.1 lạch xạch/lộp cộp/ầm ầm 2 adj-na 2.1 thô ráp/thô kệch adv lạch xạch/lộp cộp/ầm ầm 箱の中で虫が~(と)動く。: Con... -
がさがさおとをたてる
[ がさがさ音を立てる ] v1 lào rào -
がさがさなる
Mục lục 1 vs 1.1 lạo rạo 2 vs 2.1 lao xao 3 vs 3.1 lào xào 4 vs 4.1 lạo xạo vs lạo rạo vs lao xao vs lào xào vs lạo xạo -
がさがさする
vs khô ráp/thô ráp/cộc cằn 私の手はとてもガサガサしているので、ストッキングに伝線を作ってしまう。: tay tôi... -
がさがさ音を立てる
[ がさがさおとをたてる ] v1 lào rào -
がか
Mục lục 1 [ 画家 ] 1.1 n 1.1.1 họa sĩ 2 [ 画架 ] 2.1 / HỌA GiÁ / 2.2 n 2.2.1 Giá vẽ [ 画家 ] n họa sĩ さまざまな技法を駆使する画家:... -
がかる
suf sở thích/chiều hướng/khuynh hướng/thiên hướng -
ぜせい
Mục lục 1 [ 是正 ] 1.1 n 1.1.1 sự xem xét lại/sự duyệt lại 1.1.2 sự đúng/sự phải [ 是正 ] n sự xem xét lại/sự duyệt... -
ぜせいしょちおよびよぼうしょち
Kỹ thuật [ 是正処置及び予防処置 ] hành động khắc phục và phòng ngừa -
がすたーびんとくせい
Kỹ thuật [ ガスタービン特性 ] đặc trưng/đặc điểm của tua bin chạy bằng khí đốt [gas turbine characteristic] -
がすたーびんせいぎょ
Kỹ thuật [ ガスタービン制御 ] sự điều khiển tua bin chạy bằng khí đốt [gas turbine control] -
がすたーびんせん
Kỹ thuật [ ガスタービン船 ] tàu có tua bin chạy bằng khí đốt [gas turbine ship] -
がすだい
[ ガス代 ] n tiền ga -
がすだん
[ ガス弾 ] n bom hơi -
がすぬきあな
Kỹ thuật [ ガス抜き穴 ] lỗ thoát khí [vent hole] -
がすはっせいき
Kỹ thuật [ ガス発生器 ] máy sinh khí/máy tạo ga [gas generator] -
がすはっせいそうち
Kỹ thuật [ ガス発生装置 ] thiết bị điều chế khí [gas plant] -
がすはっせいろ
Kỹ thuật [ ガス発生炉 ] lò tạo khí [gas producer] -
がすばくはつ
[ ガス爆発 ] n khí nổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.