- Từ điển Nhật - Việt
がくぶ
Mục lục |
[ 学部 ]
n
ngành học
khoa
- その大学には7つの学部がある: có 7 khoa trong trường đại học ấy
- 学部を新設する: thành lập khoa mới
- 学部長: trưởng khoa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がくぶち
[ 額縁 ] n khung 絵を入れる額縁: khung để tranh vào 簡素な木の額縁: khung tranh bằng gỗ -
がくほう
Mục lục 1 [ 学報 ] 1.1 / HỌC BÁO / 1.2 n 1.2.1 báo tường của trường [ 学報 ] / HỌC BÁO / n báo tường của trường -
がくがく
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 rụng rời (cảm giác run sợ) 2 n 2.1 sự rụng rời (cảm giác run sợ) adj-na, adv rụng rời (cảm giác... -
がくがくする
vs rụng rời(cảm giác run sợ) -
がくがある
Mục lục 1 [ 学が有る ] 1.1 / HỌC HỮU / 1.2 exp 1.2.1 có học [ 学が有る ] / HỌC HỮU / exp có học -
がくえん
Mục lục 1 [ 学園 ] 1.1 n 1.1.1 vườn 1.1.2 khuôn viên trường/trong trường/khu sân bãi [ 学園 ] n vườn khuôn viên trường/trong... -
がくえんさい
Mục lục 1 [ 学園祭 ] 1.1 n 1.1.1 buổi lễ của trường 2 [ 学園祭 ] 2.1 / HỌC VIÊN TẾ / 2.2 n 2.2.1 ngày hội trường/hội trường/lễ... -
がくじつろんぶ
Tin học [ 学術論文 ] giấy kỹ thuật [scientific, technical paper] -
がくじゅつ
[ 学術 ] n học thuật/khoa học nghệ thuật/lý thuyết アジア学術会議: hội học thuật Châu á 学術機関: cơ quan nghiên cứu... -
がくじゅつろんぶん
[ 学術論文 ] n công trình khoa học/luận văn khoa học 学術論文で公表される: công bố trong luận văn khoa học 学術論文を提出する :... -
がくじゅつようご
[ 学術用語 ] n từ ngữ học thuật/từ kỹ thuật/từ chuyên ngành 絶え間なく増大する学術用語: sự tăng không ngừng những... -
がくふう
Mục lục 1 [ 学風 ] 1.1 / HỌC PHONG / 1.2 n 1.2.1 truyền thống học tập/truyên thống học hành/phương pháp học tập [ 学風 ]... -
がくし
Mục lục 1 [ 学士 ] 1.1 n 1.1.1 cử nhân/người có bằng cấp 2 [ 学資 ] 2.1 / HỌC TƯ / 2.2 n 2.2.1 chi phí giáo dục/học phí/tiền... -
がくしき
[ 学識 ] n tri thức/sự học rộng/sự uyên thâm/kiến thức/học thức それぞれの分野での学識: kiến thức trong từng lĩnh... -
がくしごう
[ 学士号 ] n bằng cử nhân/cử nhân/học vị cử nhân 私は学士号を持っているのです : tôi có bằng cử nhân 英語学の学士号を持っている:... -
がくしいんかいいん
[ 学士院会員 ] n viện sĩ -
がくしゃ
Mục lục 1 [ 学者 ] 1.1 n 1.1.1 nhà bác học 1.1.2 học giả 1.1.3 hiền triết [ 学者 ] n nhà bác học học giả 人々の尊敬を集めている学者:... -
がくしゅう
Mục lục 1 [ 学習 ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự học/sự rèn luyện/sự đào tạo 1.1.2 đèn sách 2 [ 学習する ] 2.1 vs 2.1.1 học/học... -
がくしゅうきかい
Tin học [ 学習機械 ] máy hướng dẫn học [learning machine] -
がくしゅうきょくせん
Kinh tế [ 学習曲線 ] đường cong học hỏi thể hiện sự tiến bộ của học viên trong học tập [learning curve (BUS)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.