- Từ điển Nhật - Việt
がめんとりこみ
Xem thêm các từ khác
-
がめんじょう
Tin học [ 画面上 ] trên màn hình [on-screen (a-no)] -
がめんせいし
Tin học [ 画面静止 ] chụp ảnh màn hình/bắt hình [screen capture] -
がめんサイズ
Tin học [ 画面サイズ ] cỡ màn hình [screen size] -
ぜろ
Kỹ thuật [ 零 ] số không [zero] Category : toán học [数学] -
ぜろじゅうてん
Tin học [ ゼロ充てん ] điền số không [zerofill (vs)] -
ぜろふっききろく
Tin học [ ゼロ復帰記録 ] sự ghi trắng [return-to-zero recording/RZ (abbr.)] -
がろう
[ 画廊 ] n nhà triển lãm mỹ thuật 画廊で自分の美術作品の個展を開く: Mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật... -
ぜろさぷれすきのう
Tin học [ ゼロサプレス機能 ] hàm bỏ số không/hàm khử số không [zero suppression function] Explanation : Là hàm giúp bỏ đi các... -
ぜろアドレスめいれい
Tin học [ ゼロアドレス命令 ] lệnh tại địa chỉ không [zero address instruction] -
ぜろよくせい
Tin học [ ゼロ抑制 ] khử số không/bỏ số không/hủy số không [zero suppression] Explanation : Sự bỏ đi các số không vô nghĩa... -
ぜろよくせいきのう
Tin học [ ゼロ抑制機能 ] chức năng bỏ số không/chức năng khử số không [zero suppression function] Explanation : Là chức năng... -
がわ
[ 側 ] n, suf bề -
がわく
Kỹ thuật [ 架枠 ] khung đỡ [frame] -
がわフライス
Kỹ thuật [ 側フライス ] máy phay mặt bên [side milling cutter] -
がようし
[ 画用紙 ] n giấy vẽ 安物画用紙: Loại giấy vẽ rẻ tiền 色画用紙: Giấy vẽ màu 画用紙帳: Tập giấy vẽ -
がん
Mục lục 1 [ 癌 ] 1.1 n 1.1.1 ung thư 1.1.2 bệnh ung thư [ 癌 ] n ung thư ゆっくりと進行するタイプの癌: kiểu ung thư tiến... -
がんたい
Mục lục 1 [ 眼帯 ] 1.1 n 1.1.1 băng bịt mắt (khi đau mắt) 1.1.2 băng bịt mắt [ 眼帯 ] n băng bịt mắt (khi đau mắt) băng bịt... -
ぜんたいはいれつ
Tin học [ 全体配列 ] toàn bộ mảng [whole array] -
ぜんたいじゅうりょう
Kỹ thuật [ 全体重量 ] trọng lượng toàn bộ [Gross weight] -
ぜんたいけいしゃかく
Kỹ thuật [ 全体傾斜角 ] góc nghiêng toàn thể
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.