- Từ điển Nhật - Việt
がらすか
Xem thêm các từ khác
-
がらすかん
[ ガラス管 ] n ống thủy tinh -
がらすせんい
[ ガラス繊維 ] n sợi thủy tinh -
がらすせんいきょうかぷらすちっく
Kỹ thuật [ ガラス繊維強化プラスチック ] nhựa được gia cố bởi sợi thủy tinh [glass fiber reinforced plastics] -
がらすをみがく
[ ガラスを磨く ] n lau kính -
がらーきんほう
Kỹ thuật [ ガラーキン法 ] phương pháp Galerkin [Galerkin method] -
がらり
Mục lục 1 adv 1.1 hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/180 độ/khác hẳn 2 n 2.1 mái hắt che cửa sổ adv hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt... -
がらりと
adv hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/180 độ/khác hẳn 事態はがらりと変わる: tình thế đã hoàn toàn thay đổi 考え(方)ががらりと変わる。:... -
がらようしき
Tin học [ 柄様式 ] kiểu dáng [pattern style] -
がらんと
adv thênh thang/mênh mông/vắng lặng 誰もいなくて~した部屋: căn nhà thênh thang vì không có người -
がらんとする
vs thênh thang/mênh mông/vắng lặng/trống vắng/trống rỗng/rỗng tuyếch がらんとした建物: ngôi nhà trỗng rỗng 家具がなくてがらんとした小部屋:... -
がらんどう
Mục lục 1 adj-na 1.1 rỗng tuyếch/trống rỗng/rỗng không/rỗng/trụi/trơ trụi 2 n 2.1 sự rỗng tuyếch/tình trạng trống rỗng... -
がる
Mục lục 1 suf 1.1 muốn/thích 2 suf 2.1 thấy/cảm thấy/có cảm giác/có cảm tưởng suf muốn/thích 大人のまねをしたがる〔子どもが〕 :... -
がるばにっくれつ
Kỹ thuật [ ガルバニック列 ] nhóm gavanic [galvanic series] -
停留
[ ていりゅう ] n sự dừng/sự trì hoãn バス停留所 :trạm xe buýt 次の停留所で降りるのでブザーを押した。 :tôi... -
停留場
[ ていりゅうじょう ] n ga -
停留所
[ ていりゅうじょ ] n bến đỗ xe buýt スクールバスの停留所まで歩いて行った。 :tôi đi bộ đến trạm xe buýt của... -
停車
[ ていしゃ ] n sự dừng xe 3番線の停車中の電車は軽井沢行きです。: Tàu điện đang dừng ở đường số 3 sẽ đi Karuizawa. -
停車する
Mục lục 1 [ ていしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 dừng xe 2 [ ていしゃする ] 2.1 vs 2.1.1 ngừng xe [ ていしゃ ] vs dừng xe 電車が完全に停車するまでセキをお立ちならないでください。:... -
停車場
Mục lục 1 [ ていしゃじょう ] 1.1 vs 1.1.1 bến 1.2 n 1.2.1 nơi đỗ xe/ga 2 [ ていしゃば ] 2.1 n 2.1.1 nơi đỗ xe/ga [ ていしゃじょう... -
停船
Kinh tế [ ていせん ] lưu tàu [detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.