- Từ điển Nhật - Việt
がんきょう
Mục lục |
[ 眼鏡 ]
n
kính (đeo mắt)
- 本当に。今じゃ、いくつも眼鏡を持っている人がたくさんいるよ: Thật đấy. Hiện nay, có nhiều người một lúc có mấy cái kính liền
- それに、その眼鏡は君(の目)にぴったりだしね。早くお金を払ってください: Cặp kính này hợp với (mắt của) cậu lắm. Mua luôn đi.
- 今はもう高くないよ。眼鏡は5000円から9000円の間で買えるんだ: Chúng không đắt lắm đâu. Anh có
[ 頑強 ]
adj-na
ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi
- 連立政治の頑強な支持者: đồng minh trung thành của liên minh chính trị
- 頑強な人: Người ngoan cường
- 頑強な防御: cố thủ một cách kiên cường, anh dũng
- 頑強な意志をしている: Tạo dựng một ý chí ngoan cường.
- ~を運べるほど頑強ではない: Không đủ bền cứng để chở ~.
- ~で生き延びるためには頑強でなければならない: Để tiếp tụ
n
sự ngoan cường/sự anh dũng/sự kiên cường/sự cứng cỏi/tính cứng
- 頑強さは鉄の特性である : Cứng là một đặc tính của sắt
n
ương ngạnh
[ 元凶 ]
/ NGUYÊN HUNG /
n
Đầu sỏ/trùm sò/trùm/nguồn gốc/căn nguyên
- 国際的な薬物問題の元凶: căn nguyên của các vấn đề về dược phẩm trên phạm vi quốc tế
- ~に広がる低迷感の元凶: căn nguyên của sự suy thoái trên quy mô rộng
- 盗賊の元凶: đầu sỏ của bọn kẻ cắp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がんきょうな
Mục lục 1 [ 頑強な ] 1.1 n 1.1.1 quật cường 1.1.2 cang trực 1.1.3 bền gan [ 頑強な ] n quật cường cang trực bền gan -
がんきゅう
[ 眼球 ] n nhãn cầu -
がんくつ
Mục lục 1 [ 巌窟 ] 1.1 / NHAM QUẬT / 1.2 n 1.2.1 Hang/hang động 2 [ 岩窟 ] 2.1 / NHAM QUẬT / 2.2 n 2.2.1 Hang/hang động/hang đá [ 巌窟... -
がんぐねつ
[ ガング熱 ] v5r bệnh ban -
がんそ
[ 元祖 ] n tổ sư/sư tổ/người sáng lập/tổ tiên/người tạo lập/người sáng tạo ra/cha đẻ 国際法の元祖: cha đẻ của... -
ぜんそく
Mục lục 1 [ 喘息 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh hen suyễn 2 [ 喘息 ] 2.1 / SUYỄN TỨC / 2.2 n 2.2.1 bệnh suyễn 2.3 n 2.3.1 hen 2.4 n 2.4.1 suyễn... -
ぜんそくりょく
[ 全速力 ] n toàn bộ tốc lực -
ぜんそう
Mục lục 1 [ 前奏 ] 1.1 n 1.1.1 việc mở đầu (một sự kiện)/đoạn mở đầu (một bài thơ)/hành động mở đầu/sự kiện... -
ぜんそん
Mục lục 1 [ 全損 ] 1.1 n 1.1.1 mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 全損 ] 2.1.1 mất toàn bộ [total loss] [ 全損 ] n mất toàn bộ Kinh... -
ぜんそんたんぽほけん
Mục lục 1 [ 全損担保保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 全損担保保険 ] 2.1.1 bảo hiểm mất toàn bộ... -
ぜんそんのみたんぽ
Mục lục 1 [ 全損のみ担保 ] 1.1 n 1.1.1 chỉ khi mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 全損のみ担保 ] 2.1.1 chỉ khi mất toàn bộ [total... -
ぜんそんふたんぽ
Kinh tế [ 全損不担保 ] miễn mất toàn bộ (bảo hiểm) [free of total loss] Category : Bảo hiểm [保険] -
ぜんだいみもん
[ 前代未聞 ] n việc chưa từng nghe thấy/chưa có tiền lệ/chưa từng có trong lịch sử/sự phá vỡ kỷ lục -
ぜんだんめんず
Kỹ thuật [ 全断面図 ] bản vẽ mặt cắt toàn bộ [full sectional view] -
がんちく
[ 含蓄 ] n sự hàm súc/hàm súc/xúc tích 深い含蓄: hàm súc sâu xa 含蓄に富む詩: bài thơ xúc tích 含蓄のある見解を述べる:... -
ぜんちひょうきほう
Tin học [ 前置表記法 ] ký pháp tiền tố/ký pháp Ba Lan [prefix notation/Polish notation/parenthesis-free notation/Lukasiewicz notation] -
ぜんちぷろせっさ
Tin học [ 前置プロセッサ ] bộ xử lý tiền cảnh [front end processor] -
ぜんちょう
Mục lục 1 [ 前兆 ] 1.1 n 1.1.1 triệu chứng/ điềm 1.1.2 điềm [ 前兆 ] n triệu chứng/ điềm 彼女はカラスを不吉なことの前兆だと信じ、嫌っている :Cô... -
ぜんてい
Mục lục 1 [ 前庭 ] 1.1 n 1.1.1 vườn trước/sân trước 2 [ 前提 ] 2.1 n 2.1.1 tiền đề/tiên đề [ 前庭 ] n vườn trước/sân... -
ぜんていじょうけん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 前提条件 ] 1.1.1 điều kiện quyết định trước hết/điều kiện tiên quyết [Precondition] 2 Tin học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.