- Từ điển Nhật - Việt
きうん
Mục lục |
[ 気運 ]
/ KHÍ VẬN /
n
Vận may/cơ may
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きさき
Mục lục 1 [ 后 ] 1.1 / HẬU / 1.2 n 1.2.1 Hoàng hậu/nữ hoàng [ 后 ] / HẬU / n Hoàng hậu/nữ hoàng -
きさご
Mục lục 1 [ 細螺 ] 1.1 / TẾ LOA / 1.2 n 1.2.1 ốc bờ/ốc mút [ 細螺 ] / TẾ LOA / n ốc bờ/ốc mút -
きさらぎ
Mục lục 1 [ 如月 ] 1.1 / NHƯ NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng hai âm lịch [ 如月 ] / NHƯ NGUYỆT / n tháng hai âm lịch -
きかき
Kỹ thuật [ 気化器 ] chế hòa khí [carburator] -
きかくばいばい
Kinh tế [ 規格売買 ] bán theo loại [sale by type] -
きかくがいひん
Kinh tế [ 企画外品 ] hàng quá cỡ [off gauge goods] -
きかくしょ
Kinh tế [ 企画書 ] đề án [proposal (BUS)] -
きかくげんかい
Kỹ thuật [ 規格限界 ] giới hạn quy cách -
きかくさんしょうりょうしゅうごう
Tin học [ 規格参照量集合 ] tập lượng tham chiếu chuẩn [reference quantity set] -
きかくさんしょうようりょうしゅうごう
Tin học [ 規格参照容量集合 ] tập dung lượng tham chiếu chuẩn [reference capacity set] -
きかくさんしょうよやくめい
Tin học [ 規格参照予約名 ] tên dành riêng cho tham chiếu [reference reserved name] -
きかくせいてい
Tin học [ 規格制定 ] xây dựng các tiêu chuẩn [standards creation] -
きかくする
[ 企画する ] vs lên kế hoạch/lập kế hoạch ~を宣伝するために優れたマーケティングプランを企画する: lên kế hoạch... -
きかつ
Mục lục 1 [ 飢渇 ] 1.1 n 1.1.1 sư đói khát/đói khát 2 [ 饑渇 ] 2.1 / CƠ KHÁT / 2.2 n 2.2.1 sự đói khát/đói khát [ 飢渇 ] n sư... -
きかがく
Mục lục 1 [ 幾何学 ] 1.1 n 1.1.1 kỷ hà học 1.1.2 hình học 2 Kỹ thuật 2.1 [ 幾何学 ] 2.1.1 hình học [geometry] [ 幾何学 ] n... -
きかがくずけいようそ
Tin học [ 幾何学図形要素 ] phần tử đồ họa hình học [geometric graphics element] -
きかがくてきとくちょう
Kỹ thuật [ 幾何学的特徴 ] đặc tính hình học -
きかざる
Mục lục 1 [ 着飾る ] 1.1 n 1.1.1 làm đẹp 1.1.2 làm dáng 1.2 v5r 1.2.1 mặc đẹp/diện 1.3 v5r 1.3.1 trau chuốt [ 着飾る ] n làm... -
きかげき
[ 喜歌劇 ] n ca hí kịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.