- Từ điển Nhật - Việt
きかいてきあんていど
Xem thêm các từ khác
-
きかいてきせいしつ
Kỹ thuật [ 機械的性質 ] tính chất cơ giới [mechanical property] Category : vật liệu [材料] Explanation : 材料の機械的な特性、つまり弾性、非弾性反応、応力と歪み、弾性率、引張強さ、疲れ限、硬さなどのように力が加えられた場合に発生する材料性質。 -
きかいてき・ぶつりてきなせいしつ
Kỹ thuật [ 機械的・物理的な性質 ] cơ lý tính -
きかいてきエネルギー
Kỹ thuật [ 機械的エネルギー ] năng lượng cơ học [mechanical energy] -
きかいな
Mục lục 1 [ 奇怪な ] 1.1 n 1.1.1 kỳ quái 1.1.2 kỳ lạ 1.1.3 kỳ khôi 1.1.4 kỳ ảo [ 奇怪な ] n kỳ quái kỳ lạ kỳ khôi kỳ... -
きかいのご
Tin học [ 機械の語 ] ngôn từ máy [machine word/computer word] -
きかいひろう
Kỹ thuật [ 機械疲労 ] sự giãn mỏi cơ giới [mechanical fatigue] -
きかいぶんめい
[ 機械文明 ] n cách mạng kỹ thuật 非人間的な機械文明を憎む: căm ghét cuộc cách mạng kỹ thuật mang tính phi nhân đạo -
きかいがく
[ 機械学 ] n cơ học -
きかいしけん
Kỹ thuật [ 機械試験 ] thử nghiệm cơ giới [mechanical test] -
きかいけい
Kỹ thuật [ 機械系 ] hệ thống máy móc [mechanical system] -
きかいけんとう
Tin học [ 機会検討 ] nghiên cứu cơ hội [opportunity study] -
きかいあぶら
[ 機械油 ] n dầu máy -
きかいこう
Mục lục 1 [ 機械工 ] 1.1 n 1.1.1 thợ máy 1.1.2 thợ cơ khí [ 機械工 ] n thợ máy thợ cơ khí -
きかいこうがく
Kỹ thuật [ 機械工学 ] kỹ thuật cơ khí [mechanical engineering] -
きかいこうりつ
Kỹ thuật [ 機械効率 ] hiệu suất cơ giới [mechanical efficiency] -
きかいご
Tin học [ 機械語 ] ngôn ngữ máy tính [machine language/machine word/computer word] Explanation : Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ... -
きかいごめいれい
Tin học [ 機械語命令 ] lệnh máy [machine instruction] -
きかいさいしょうち
Tin học [ 機械最小値 ] phần tử nhỏ nhất của máy [machine infinitesimal] -
きかいか
Mục lục 1 [ 機械化 ] 1.1 n 1.1.1 cơ khí hoá 1.1.2 cơ giới hóa 1.1.3 cơ giới hoá 2 Kỹ thuật 2.1 [ 機械化 ] 2.1.1 sự cơ giới... -
きかいかこう
Kỹ thuật [ 機械加工 ] gia công cơ khí [machining,machine work] Explanation : 鋳造後に施す面切削、穴あけ加工、ねじ立て加工など。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.