- Từ điển Nhật - Việt
きかいめいれい
Xem thêm các từ khác
-
きかいコード
Tin học [ 機械コード ] mã lệnh/mã máy [instruction code/machine code] -
きかいようそ
Kỹ thuật [ 機械要素 ] chi tiết máy móc [machine element] Explanation : 歯車・ねじ・軸受けなどのように、いろいろな機械に共通して用いられる部品のこと。 -
きかいをくみたてる
[ 機械を組立てる ] n ráp máy -
きかいをそうちする
[ 機械を装置する ] n ráp máy -
きかいをまつ
[ 機会を待つ ] n đợi thời -
きかいをしゅうりする
[ 機会を修理する ] n chữa máy -
きかいをこうしする
[ 機械を行使する ] n sẵn dịp -
きかいをうしなう
[ 機会を失う ] n thất cơ -
きかいをうごかす
[ 機械を動かす ] n mở máy -
きかいをりようする
[ 機械を利用する ] n thừa cơ -
きかす
[ 聞かす ] v5s, vt thông báo/làm cho nghe thấy/đọc cho ai nghe/cho biết 本を読んで聞かしてあげます: để tôi đọc sách cho... -
きかする
[ 気化する ] n xì -
きかんき
Mục lục 1 [ きかん気 ] 1.1 / KHÍ / 1.2 n 1.2.1 sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh/sự kiên quyết/sự cứng cỏi 1.3 adj-na,... -
きかんつきてがた
Kinh tế [ 期間付手形 ] hối phiếu kỳ hạn [bill of exchange at usance time draft/usance draft/usance bill (of exchange)] -
きかんはどれだけか
[ 期間はどれだけか ] n bao nhiêu thời gian -
きかんほけん
Kinh tế [ 期間保険 ] bảo hiểm định hạn [time insurace] -
きかんえんちょうてがた
Kinh tế [ 期間延長手形 ] hối phiếu gia hạn [extended bill (of exchange)] -
きかんじゅう
[ 機関銃 ] n súng máy/súng liên thanh 機関銃を発射する: bắn (sử dụng) súng máy 中機関銃: súng máy cỡ vừa 機関銃みたいにしゃべる:... -
きかんし
Mục lục 1 [ 機関誌 ] 1.1 / CƠ QUAN CHÍ / 1.2 n 1.2.1 thông cáo/thông báo 2 [ 気管支 ] 2.1 / KHÍ QUẢN CHI / 2.2 n 2.2.1 cuống phổi... -
きかんしえん
Mục lục 1 [ 気管支炎 ] 1.1 / KHÍ QUẢN CHI VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm phế quản/bệnh viêm phế quản [ 気管支炎 ] / KHÍ QUẢN CHI...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.