Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きたくはんばいしじょう

Kinh tế

[ 寄託販売市場 ]

thị trường gửi bán [consignment market]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きたくしんようじょう

    Kinh tế [ 寄託信用状 ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit]
  • きたくしょうしょ

    Kinh tế [ 寄託証書 ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit]
  • きたくけいやく

    Kinh tế [ 寄託契約 ] hợp đồng gửi giữ [contract of bailment]
  • きたくする

    [ 帰宅する ] vs về nhà/trở về nhà 7時には帰宅する: bảy giờ sẽ về nhà ~から疲れて帰宅する: mệt mỏi về nhà...
  • きたぐち

    Mục lục 1 [ 北口 ] 1.1 / BẮC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 lối vào phía bắc/cổng phía bắc/cổng bắc [ 北口 ] / BẮC KHẨU / n lối vào...
  • きたちょうせん

    Mục lục 1 [ 北朝鮮 ] 1.1 / BẮC TRIỀU TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bắc Triều Tiên [ 北朝鮮 ] / BẮC TRIỀU TIÊN / n Bắc Triều Tiên そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ:...
  • きたない

    Mục lục 1 [ 汚い ] 1.1 adj 1.1.1 uế 1.1.2 thấp hèn/hạ lưu 1.1.3 tắt mắt/táy máy 1.1.4 nhơ bẩn 1.1.5 nhơ 1.1.6 dơ dáy 1.1.7 dơ...
  • きたならしい

    [ 汚らしい ] v5s nhơ thuốc
  • きたにむいたまど

    Mục lục 1 [ 北に向いた窓 ] 1.1 / BẮC HƯỚNG SONG / 1.2 n 1.2.1 cửa sổ mở hướng Bắc [ 北に向いた窓 ] / BẮC HƯỚNG SONG...
  • きたはんきゅう

    Mục lục 1 [ 北半球 ] 1.1 / BẮC BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bán cầu bắc/Bắc bán cầu [ 北半球 ] / BẮC BÁN CẦU / n Bán cầu bắc/Bắc...
  • きたひがし

    Mục lục 1 [ 北東 ] 1.1 / BẮC ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Bắc [ 北東 ] / BẮC ĐÔNG / n Đông Bắc 東京の北東100キロメートルです:...
  • きたがわ

    Mục lục 1 [ 北側 ] 1.1 / BẮC TRẮC / 1.2 n 1.2.1 phía bắc/bờ bắc/bên bắc [ 北側 ] / BẮC TRẮC / n phía bắc/bờ bắc/bên bắc...
  • きたえあげたうで

    Mục lục 1 [ 鍛え上げた腕 ] 1.1 / ĐOÀN THƯỢNG OẢN / 1.2 n 1.2.1 kỹ nghệ điêu luyện [ 鍛え上げた腕 ] / ĐOÀN THƯỢNG OẢN...
  • きたえあげる

    [ 鍛え上げる ] v1 dạy dỗ/rèn giũa/huấn luyện nghiêm khắc/rèn luyện 筋肉を鍛え上げる: rèn luyện cơ bắp 体を鍛え上げる:...
  • きたえる

    Mục lục 1 [ 鍛える ] 1.1 v1 1.1.1 rèn (kim loại)/rèn luyện (bản thân)/rèn giũa 1.1.2 dạy dỗ/rèn luyện [ 鍛える ] v1 rèn (kim...
  • きたけ

    Kỹ thuật [ 着丈 ] độ dài áo Category : dệt may [繊維産業]
  • きたあふりか

    [ 北アフリカ ] n bắc phi
  • きたいち

    Kỹ thuật [ 期待値 ] giá trị mong đợi/giá trị mong muốn [expectation]
  • きたいできない

    [ 期待できない ] vs vô vọng
  • きたいどすう

    Kỹ thuật [ 期待度数 ] tần số mong đợi [expected frequency] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top