Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きっぷきり

Mục lục

[ 切符切り ]

/ THIẾT PHÙ THIẾT /

n

việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé
切符切りのはさみ :Máy bấm lỗ vé

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きっぷうり

    Mục lục 1 [ 切符売り ] 1.1 / THIẾT PHÙ MẠI / 1.2 n 1.2.1 người bán vé [ 切符売り ] / THIẾT PHÙ MẠI / n người bán vé 切符切り係〔映画館などの〕 :Người...
  • きっぷうりば

    Mục lục 1 [ 切符売り場 ] 1.1 n 1.1.1 nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé 1.1.2 chỗ bán vé 2 [ 切符売場 ] 2.1 / THIẾT PHÙ...
  • きっぽう

    [ 吉報 ] n tin vui/tin thắng trận 思いがけない吉報が(人)に届く: tin vui bất ngờ cho ai それは吉報だ: đó là tin vui...
  • きっしょう

    Mục lục 1 [ 吉祥 ] 1.1 / CÁT TƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 sự cát tường/sự tốt lành/cát tường/tốt lành/vận may [ 吉祥 ] / CÁT TƯỜNG...
  • きっしょうてん

    [ 吉祥天 ] n bồ tát (đạo phật)
  • きっこう

    [ 亀甲 ] n mai rùa
  • きっさき

    Mục lục 1 [ 切っ先 ] 1.1 / THIẾT TIÊN / 1.2 n 1.2.1 đầu thanh gươm/mũi gươm 2 [ 鋒 ] 2.1 n 2.1.1 đầu thanh gươm/mũi gươm 3 [...
  • きっさてん

    [ 喫茶店 ] n quán cà phê/quán trà/quán nước/tiệm giải khát/quán giải khát (人)がよく行った喫茶店: quán cà phê mà...
  • きっさしつ

    [ 喫茶質 ] n phòng trà
  • きっかけ

    Mục lục 1 [ 切掛 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu/sự khởi đầu/bắt đầu/khởi đầu 1.1.2 động cơ/cơ hội/dịp/động lực 1.1.3...
  • きっかけしけんへん

    Kỹ thuật [ 切欠試験片 ] mẫu vật cắt [notched specimen]
  • きっかり

    adv chính xác/hoàn hảo/đúng 4時きっかり: đúng bốn giờ きっかり_時に来る: đến đúng vào lúc mấy giờ 毎日_時きっかりに銀行の営業を終了する:...
  • きっすい

    Kinh tế [ 喫水 ] mớn nước [draft/draught]
  • きっする

    Mục lục 1 [ 喫する ] 1.1 vs-s 1.1.1 uống 1.1.2 gặp/chịu [ 喫する ] vs-s uống 茶を喫する: uống trà gặp/chịu 惨敗を喫する:...
  • きつつき

    Mục lục 1 [ 啄木鳥 ] 1.1 / TRÁC MỘC ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Chim gõ kiến 1.3 n 1.3.1 chào mào [ 啄木鳥 ] / TRÁC MỘC ĐIỂU / n Chim...
  • きつね

    Mục lục 1 [ 狐 ] 1.1 n 1.1.1 cáo/chồn 1.2 n 1.2.1 cáo/chồn [ 狐 ] n cáo/chồn 子狐たち: bầy cáo nhỏ n cáo/chồn きつね 狩りをする人:...
  • きつねのよめいり

    Mục lục 1 [ 狐の嫁入り ] 1.1 / HỒ GIÁ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 mưa bóng mây [ 狐の嫁入り ] / HỒ GIÁ NHẬP / n mưa bóng mây
  • きつねざる

    Mục lục 1 [ 狐猿 ] 1.1 / HỒ VIÊN / 1.2 n 1.2.1 vượn cáo [ 狐猿 ] / HỒ VIÊN / n vượn cáo
  • きつねいろ

    Mục lục 1 [ 狐色 ] 1.1 / HỒ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu nâu nhạt [ 狐色 ] / HỒ SẮC / n Màu nâu nhạt
  • きつねうどん

    Mục lục 1 [ 狐饂飩 ] 1.1 / HỒ ÔN ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 món Udon và đậu rán chìm [ 狐饂飩 ] / HỒ ÔN ĐỒN / n món Udon và đậu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top