- Từ điển Nhật - Việt
きてみる
Xem thêm các từ khác
-
きていのけいしき
[ 規定の形式 ] vs định thức -
きていしょくをとる
[ 規定食を取る ] vs ăn kiêng (人)に規定食をとらせる: cho ai đó ăn kiêng 規定食を取る人: người ăn kiêng 規定食を取らせる:... -
きていかい
Tin học [ 基底解 ] giải pháp cơ bản [basic solution] -
きていすうち
Kỹ thuật [ 規定数値 ] chỉ số quy định -
きていする
[ 規定する ] vs quy định/quy chế 当事者が受領する損害賠償額を規定する: quy định mức bồi thường thiệt hại cho đương... -
きていアドレス
Tin học [ 基底アドレス ] địa chỉ cơ sở [base address] -
きていアドレスレジスタ
Tin học [ 基底アドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ cơ sở [base address register] -
きてん
Mục lục 1 [ 起点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm xuất phát/khởi điểm 2 Kinh tế 2.1 [ 起点 ] 2.1.1 điểm khởi đầu [starting point] 3 Tin... -
きてんデスクリプタ
Tin học [ 起点デスクリプタ ] ký hiệu miêu tả nguồn gốc [source descriptor] -
きてんシソーラス
Tin học [ 起点シソーラス ] từ điển đồng nghĩa gốc [source thesaurus] -
きでつくる
[ 木で作る ] n làm bằng gỗ -
きでみのる
[ 木で実る ] n chín cây -
きでんりょく
Kỹ thuật [ 起電力 ] lực điện động [electromotive force] -
きと
Mục lục 1 [ 企図 ] 1.1 n 1.1.1 dự án/chương trình/kế hoạch 1.2 v 1.2.1 lên chương trình/lên kế hoạch/lập kế hoạch 2 [ 帰途... -
きとく
Mục lục 1 [ 危篤 ] 1.1 n 1.1.1 di họa 1.1.2 bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng [ 危篤 ] n di họa bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng 父危篤すぐ帰れ:... -
きとった
[ 気取った ] n đàng điếm -
きとう
Mục lục 1 [ 祈祷 ] 1.1 n 1.1.1 lời khẩn cầu/lời cầu khẩn/lời cầu nguyện 1.1.2 lễ cầu nguyện/cầu nguyện 1.1.3 kinh cầu... -
きとうしょ
[ 祈祷書 ] n sách kinh/quyển kinh/sách cầu nguyện -
きとうする
[ 祈祷する ] n tụng niệm -
きどあいらく
[ 喜怒哀楽 ] n các cảm xúc của con người/cảm xúc/tâm trạng/trạng thái tình cảm/trạng thái cảm xúc アルコールが引き起こす喜怒哀楽:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.