- Từ điển Nhật - Việt
きどうぶたい
Xem thêm các từ khác
-
きどうまさつ
Kỹ thuật [ 起動摩擦 ] ma sát khởi động [starting friction] -
きどうがめん
Tin học [ 起動画面 ] màn hình khởi động [startup screen] Explanation : Một màn hình đồ họa hoặc văn bản xuất hiện lúc bắt... -
きどうがわ
Tin học [ 起動側 ] bên khởi động [initiator] -
きどうしゃ
Tin học [ 起動者 ] người khởi động [invoker] -
きどうトルク
Kỹ thuật [ 起動トルク ] mô men khởi động [starting torque] -
きどる
Mục lục 1 [ 気どる ] 1.1 exp 1.1.1 làm điệu 1.1.2 kênh kiệu 2 [ 気取る ] 2.1 n 2.1.1 bề thế 3 [ 気取る ] 3.1 / KHÍ THỦ / 3.2... -
きどるい
Kỹ thuật [ 希土類 ] loại đất hiếm/đất hiếm Category : khai thác mỏ [開拓] -
きどるいげんそ
Kỹ thuật [ 希土類元素 ] nguyên tố đất hiếm [rare-earth element] -
きないもちこみにもつ
[ 機内持ち込み荷物 ] n hành lý xách tay -
きなんなじかん
[ 危難な時間 ] n nguy nan -
きにのぼる
[ 木に登る ] n leo cây -
きにいる
[ 気に入る ] v5r yêu thích/ưa thích お客様のお気に入り品: hàng được khách hàng ưa thích -
きにかけない
[ 気にかけない ] exp thong dong -
きにかける
Mục lục 1 [ 気にかける ] 1.1 exp 1.1.1 chải chuốt 1.1.2 bận tâm 1.1.3 bận lòng [ 気にかける ] exp chải chuốt bận tâm bận... -
きにーねざい
[ キニーネ剤 ] n thuốc ký ninh -
きによじのぼる
[ 木によじ登る ] n trèo cây -
きにゅう
Mục lục 1 [ 記入 ] 1.1 n 1.1.1 sự ghi vào/sự điền vào/sự viết vào/sự nhập vào/ghi vào/điền vào/viết vào/nhập vào 2... -
きにゅうしょ
Mục lục 1 [ 記入所 ] 1.1 vs 1.1.1 bản kê 2 [ 記入書 ] 2.1 vs 2.1.1 bản liệt kê [ 記入所 ] vs bản kê [ 記入書 ] vs bản liệt... -
きにゅうする
[ 記入する ] vs ghi vào/điền vào/viết vào ~に(人)の氏名を記入する: điền tên ai vào ~ 2~3の書類に必要事項を記入する:... -
きぬ
[ 絹 ] n lụa/vải lụa 1反の絹 : một mảnh lụa ふるい絹: mảnh lụa cổ 滑らかな絹: lụa bóng như xa tanh 植物絹: lụa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.