- Từ điển Nhật - Việt
きのうきょうか
Xem thêm các từ khác
-
きのうてきかいばん
Kỹ thuật [ 機能的改版 ] bản chức năng [functional revision] -
きのうてきかんすう
Tin học [ 帰納的関数 ] hàm đệ qui [recursive function] -
きのうていし
Tin học [ 機能停止 ] dừng phục vụ [stopping functioning/being out of service] -
きのうぶんせき
Tin học [ 機能分析 ] phân tích chức năng [functional analysis] -
きのうがくしゅう
[ 機能学習 ] n học nghề -
きのうがいよう
Tin học [ 機能概要 ] tổng quan về tính năng [functional overview] -
きのうざいりょう
Kỹ thuật [ 機能材料 ] vật liệu thiết thực/vật liệu thực dụng [functional material] -
きのうしつりつ
[ 機能失率 ] n Tỷ lệ mất khả năng lao động -
きのうしじきごう
Tin học [ 機能指示記号 ] ký hiệu chỉ thị chức năng [role indicator] -
きのうしけん
Tin học [ 機能試験 ] kiểm thử khả năng [capability tests] -
きのうしけんマクロ
Tin học [ 機能試験マクロ ] macrô kiểm thử tính năng [feature test macro] -
きのうしよう
Tin học [ 機能仕様 ] đặc tả chức năng [functional specification] -
きのうしようしょ
Kỹ thuật [ 機能仕様書 ] bản đặc tả chức năng [functional specification] -
きのうご
Tin học [ 機能語 ] từ khoá [keyword] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây... -
きのうせっけい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 機能設計 ] 1.1.1 thiết kế thực dụng [functional design] 2 Tin học 2.1 [ 機能設計 ] 2.1.1 thiết kế... -
きのうもじ
Tin học [ 機能文字 ] kí tự hàm [function character] -
きのうもじしきべつひきすう
Tin học [ 機能文字識別引数 ] tham số nhận dạng kí tự hàm [function character identification parameter] -
きのか
Mục lục 1 [ 木の香 ] 1.1 / MỘC HƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 mùi gỗ mới/hương gỗ/mùi gỗ [ 木の香 ] / MỘC HƯƠNG / n mùi gỗ mới/hương... -
きのかわ
[ 木の皮 ] n vỏ cây -
きのせんい
[ 木の繊維 ] n thớ gỗ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.