- Từ điển Nhật - Việt
きもののつつみ
Xem thêm các từ khác
-
きもののすそ
[ 着物の裾 ] n vạt áo -
きものをぬう
Mục lục 1 [ 着物を縫う ] 1.1 n 1.1.1 vá áo 1.1.2 may áo [ 着物を縫う ] n vá áo may áo -
きものをひっぱる
[ 着物を引張る ] n níu áo -
きものをまとう
[ 着物をまとう ] n choàng áo -
きものをかける
[ 着物を掛ける ] n treo áo -
きんずる
Mục lục 1 [ 禁ずる ] 1.1 v5z 1.1.1 huý 1.1.2 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm [ 禁ずる ] v5z huý cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm... -
きんぞく
Mục lục 1 [ 金属 ] 1.1 n 1.1.1 kim loại 1.1.2 kim khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ 金属 ] 2.1.1 kim loại [metal] [ 金属 ] n kim loại 金属・水反応:... -
きんぞくきぐ
[ 金属器具 ] n đồ kim khí -
きんぞくきかいぶ
[ 金属機械部 ] n bộ cơ khí và luyện kim -
きんぞくきかいしょう
[ 金属機械省 ] n bộ cơ khí và luyện kim -
きんぞくそしきがく
Kỹ thuật [ 金属組織学 ] kin tương học [metallography] Explanation : Môn nghiên cứu kết cấu của kim loại và hợp kim. -
きんぞくとりひきじょ
Kinh tế [ 金属取引所 ] sở giao dịch kim loại [metal exchange] -
きんぞくどうでんせい
Kỹ thuật [ 金属導電性 ] tính truyền điện của kim loại [metallic conduction] -
きんぞくひょうめんしょり
Kỹ thuật [ 金属表面処理 ] sự xử lý bề mặt kim loại [metal surface finishing] -
きんぞくけつごう
Kỹ thuật [ 金属結合 ] sự kết hợp kim loại [metallic bond] -
きんぞくけんびきょう
Kỹ thuật [ 金属顕微鏡 ] kính hiển vi soi cấu trúc kim loại [Metallographical microscope] -
きんぞくこな
Kỹ thuật [ 金属粉 ] mạt kim loại [metal powder] -
きんぞくせっさく
Kỹ thuật [ 金属切削 ] sự cắt kim loại [metal cutting] -
きんぞくせいのつうか
Kinh tế [ 金属製の通貨 ] tiền cứng [hard money] -
きんぞくせいのかへい
Kinh tế [ 金属製の貨幣 ] tiền cứng [hard money]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.